Bản dịch của từ Destiny trong tiếng Việt
Destiny
Destiny (Noun)
Các sự kiện nhất thiết sẽ xảy ra với một người hoặc vật cụ thể trong tương lai.
The events that will necessarily happen to a particular person or thing in the future.
Her destiny led her to become a successful social worker.
Định mệnh của cô ấy dẫn đến việc trở thành một nhân viên xã hội thành công.
The charity event was a turning point in his destiny.
Sự kiện từ thiện là một bước ngoặt trong định mệnh của anh ấy.
Kết hợp từ của Destiny (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political destiny Số phận chính trị | Her social status was influenced by her political destiny. Địa vị xã hội của cô ấy bị ảnh hưởng bởi số phận chính trị của cô ấy. |
Manifest destiny Ý chí tạo phước | The idea of manifest destiny influenced american social development. Ý tưởng về số phận đã được thể hiện trong phát triển xã hội mỹ. |
True destiny Định mệnh thật sự | She believed in her true destiny to help the community. Cô ấy tin vào số phận thật sự của mình để giúp cộng đồng. |
Economic destiny Vận mệnh kinh tế | Their economic destiny is intertwined with globalization and trade agreements. Định mệnh kinh tế của họ liên kết với toàn cầu hóa và các hiệp định thương mại. |
Your own destiny Vận mệnh của bạn | You are in charge of your own destiny. Bạn tự chịu trách nhiệm về số phận của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp