Bản dịch của từ Destiny trong tiếng Việt
Destiny
Destiny (Noun)
Các sự kiện nhất thiết sẽ xảy ra với một người hoặc vật cụ thể trong tương lai.
The events that will necessarily happen to a particular person or thing in the future.
Her destiny led her to become a successful social worker.
Định mệnh của cô ấy dẫn đến việc trở thành một nhân viên xã hội thành công.
The charity event was a turning point in his destiny.
Sự kiện từ thiện là một bước ngoặt trong định mệnh của anh ấy.
They believed in fate and the power of destiny.
Họ tin vào số phận và sức mạnh của định mệnh.
Dạng danh từ của Destiny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Destiny | Destinies |
Kết hợp từ của Destiny (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political destiny Số phận chính trị | Her social status was influenced by her political destiny. Địa vị xã hội của cô ấy bị ảnh hưởng bởi số phận chính trị của cô ấy. |
Manifest destiny Ý chí tạo phước | The idea of manifest destiny influenced american social development. Ý tưởng về số phận đã được thể hiện trong phát triển xã hội mỹ. |
True destiny Định mệnh thật sự | She believed in her true destiny to help the community. Cô ấy tin vào số phận thật sự của mình để giúp cộng đồng. |
Economic destiny Vận mệnh kinh tế | Their economic destiny is intertwined with globalization and trade agreements. Định mệnh kinh tế của họ liên kết với toàn cầu hóa và các hiệp định thương mại. |
Your own destiny Vận mệnh của bạn | You are in charge of your own destiny. Bạn tự chịu trách nhiệm về số phận của mình. |
Họ từ
"Destiny" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những sự kiện hoặc tình huống mà người ta tin rằng đã được định trước hoặc không thể thay đổi. Thuật ngữ này thường gắn liền với các khái niệm như số phận, vận mệnh và định mệnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "destiny" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này có thể mang sắc thái phong phú trong bối cảnh triết học và tôn giáo.
Từ "destiny" có nguồn gốc từ tiếng Latin "destinare", có nghĩa là "định rõ" hay "lên kế hoạch". Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ như "destin" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Lịch sử phát triển từ ngữ này phản ánh ý tưởng về một lực lượng hoặc tình huống đã được sắp đặt, ảnh hưởng đến diễn biến cuộc đời con người. Ngày nay, "destiny" thể hiện sự cảm nhận về số phận không thể tránh khỏi, thường liên quan đến các sự kiện trong cuộc sống mà cá nhân không thể kiểm soát.
Từ "destiny" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về tương lai hoặc quyết định quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "destiny" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học, văn học, và văn hóa, đặc biệt liên quan đến sự định mệnh và lựa chọn cá nhân. Ngôn ngữ này thường xuất hiện trong các chủ đề về cuộc sống, số phận và ý nghĩa tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp