Bản dịch của từ Destiny trong tiếng Việt

Destiny

Noun [U/C]

Destiny (Noun)

dˈɛstəni
dˈɛstəni
01

Các sự kiện nhất thiết sẽ xảy ra với một người hoặc vật cụ thể trong tương lai.

The events that will necessarily happen to a particular person or thing in the future.

Ví dụ

Her destiny led her to become a successful social worker.

Định mệnh của cô ấy dẫn đến việc trở thành một nhân viên xã hội thành công.

The charity event was a turning point in his destiny.

Sự kiện từ thiện là một bước ngoặt trong định mệnh của anh ấy.

Kết hợp từ của Destiny (Noun)

CollocationVí dụ

Political destiny

Số phận chính trị

Her social status was influenced by her political destiny.

Địa vị xã hội của cô ấy bị ảnh hưởng bởi số phận chính trị của cô ấy.

Manifest destiny

Ý chí tạo phước

The idea of manifest destiny influenced american social development.

Ý tưởng về số phận đã được thể hiện trong phát triển xã hội mỹ.

True destiny

Định mệnh thật sự

She believed in her true destiny to help the community.

Cô ấy tin vào số phận thật sự của mình để giúp cộng đồng.

Economic destiny

Vận mệnh kinh tế

Their economic destiny is intertwined with globalization and trade agreements.

Định mệnh kinh tế của họ liên kết với toàn cầu hóa và các hiệp định thương mại.

Your own destiny

Vận mệnh của bạn

You are in charge of your own destiny.

Bạn tự chịu trách nhiệm về số phận của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destiny

Không có idiom phù hợp