Bản dịch của từ Oxidation trong tiếng Việt

Oxidation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxidation (Noun)

ˌɑksədˈeɪʃn
ˌɑksədˈeɪshn
01

Quá trình hoặc kết quả của quá trình oxy hóa hoặc bị oxy hóa.

The process or result of oxidizing or being oxidized.

Ví dụ

The oxidation of iron causes rust to form on surfaces.

Sự oxy hóa của sắt gây ra sự xuất hiện của rỉ sắt trên bề mặt.

She studied the oxidation process in the laboratory for her project.

Cô ấy nghiên cứu quá trình oxy hóa trong phòng thí nghiệm cho dự án của mình.

The oxidation of certain metals can lead to color changes.

Sự oxy hóa của một số kim loại có thể dẫn đến thay đổi màu sắc.

Dạng danh từ của Oxidation (Noun)

SingularPlural

Oxidation

Oxidations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxidation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] A substance that slows down the rate at which something decays because of Although I really _______________, I don't like eating chocolate at all [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Oxidation

Không có idiom phù hợp