Bản dịch của từ Oxidation trong tiếng Việt
Oxidation
Oxidation (Noun)
The oxidation of iron causes rust to form on surfaces.
Sự oxy hóa của sắt gây ra sự xuất hiện của rỉ sắt trên bề mặt.
She studied the oxidation process in the laboratory for her project.
Cô ấy nghiên cứu quá trình oxy hóa trong phòng thí nghiệm cho dự án của mình.
The oxidation of certain metals can lead to color changes.
Sự oxy hóa của một số kim loại có thể dẫn đến thay đổi màu sắc.
Dạng danh từ của Oxidation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oxidation | Oxidations |
Họ từ
Oxidation là quá trình hóa học trong đó một nguyên tố hoặc hợp chất mất electron, dẫn đến sự tăng cường trạng thái oxy hóa. Quá trình này thường liên quan đến phản ứng với oxy, nhưng không giới hạn ở đó. Trong hóa học, thuật ngữ này có thể khác nhau chút ít giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, nói chung, ý nghĩa và ứng dụng của từ "oxidation" vẫn giữ nguyên. Oxidation đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như sinh học, hóa học và công nghệ.
Từ "oxidation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oxidare", trong đó "ox-" xuất phát từ "oxygenium" (oxy) và "-idare" có nghĩa là "gây ra". Khoa học hiện đại sử dụng thuật ngữ này để chỉ quá trình mà một chất mất điện tử, thường liên quan đến phản ứng hóa học với oxy. Ban đầu, khái niệm này chỉ đơn thuần mô tả sự tương tác của oxy với các chất khác, nhưng giờ đây đã mở rộng đến nhiều lĩnh vực hóa học khác nhau, phản ánh sự phát triển của hiểu biết về phản ứng hóa học.
Từ "oxidation" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các khái niệm khoa học và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng khi thảo luận về phản ứng hóa học, quá trình oxi hóa trong sinh học và ứng dụng trong công nghệ, như pin hoặc xử lý nước. Từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật khác như hóa học, sinh học và công nghệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp