Bản dịch của từ Oxidizing trong tiếng Việt
Oxidizing
Oxidizing (Adjective)
The oxidizing agent in the reaction was sodium hypochlorite.
Chất oxy hóa trong phản ứng là natri hypoclorit.
The oxidizing conditions did not affect the social experiment results.
Điều kiện oxy hóa không ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm xã hội.
Are oxidizing agents used in social science experiments often?
Có phải chất oxy hóa thường được sử dụng trong thí nghiệm xã hội không?
Oxidizing (Verb)
The community oxidizing their waste helps reduce environmental pollution significantly.
Cộng đồng oxi hóa rác thải của họ giúp giảm ô nhiễm môi trường đáng kể.
They are not oxidizing organic materials properly in the recycling process.
Họ không oxi hóa các vật liệu hữu cơ đúng cách trong quá trình tái chế.
Is the city oxidizing its waste to improve sustainability and health?
Thành phố có đang oxi hóa rác thải của mình để cải thiện tính bền vững và sức khỏe không?
Dạng động từ của Oxidizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oxidize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oxidized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oxidized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oxidizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oxidizing |
Họ từ
Từ "oxidizing" thường được sử dụng trong hóa học để chỉ quá trình oxi hóa, trong đó một chất nhận electron từ một chất khác. Quá trình này là một phần quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học, bao gồm cả sự cháy và hô hấp tế bào. Trong tiếng Anh, từ "oxidizing" thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "oxidizing" xuất phát từ gốc Latin "oxidare", có nghĩa là "thêm oxy". Gốc từ này được hình thành từ "oxigenium", tức là "oxy", và "dare", có nghĩa là "khiến cho". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình mà một chất hóa học tương tác với oxy để hình thành oxid. Ngày nay, "oxidizing" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ khả năng của một chất trong việc nhận hoặc kết hợp với oxy, từ đó gắn liền với những phản ứng hóa học quan trọng.
Từ "oxidizing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nơi nó có thể xuất hiện trong phần Đọc (Reading) và Viết (Writing) liên quan đến các chủ đề về phản ứng hóa học và quá trình oxi hóa. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sinh học và môi trường, thường liên quan đến các quá trình mà oxy tác động lên vật liệu, như sự phân hủy sinh học hoặc kiểm soát ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp