Bản dịch của từ Elementary trong tiếng Việt

Elementary

Adjective

Elementary (Adjective)

ˌɛləmˈɛntəɹi
ˌɛləmˈɛntɚɹi
01

Không thể phân hủy thành các phần tử hoặc thành phần chính khác.

Not decomposable into elements or other primary constituents.

Ví dụ

The elementary school hosted a fundraiser for charity.

Trường tiểu học đã tổ chức một buổi gây quỹ từ thiện.

The elementary rules of etiquette are taught from a young age.

Các quy tắc xã giao cơ bản được dạy từ khi còn nhỏ.

The elementary principles of sharing and cooperation are vital in society.

Các nguyên tắc cơ bản về chia sẻ và hợp tác là rất quan trọng trong xã hội.

02

Liên quan đến những điều cơ bản của một chủ đề.

Relating to the rudiments of a subject.

Ví dụ

Elementary social studies classes cover basic historical events.

Các lớp nghiên cứu xã hội cơ bản bao gồm các sự kiện lịch sử cơ bản.

The elementary principles of sociology are taught in introductory courses.

Các nguyên tắc cơ bản của xã hội học được dạy trong các khóa học cơ bản.

Understanding elementary social concepts is crucial for effective communication.

Hiểu các khái niệm xã hội cơ bản là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

Dạng tính từ của Elementary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Elementary

Cơ bản

More elementary

Cơ bản hơn

Most elementary

Hầu hết các phần cơ bản

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elementary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] In fact, many adults face plenty of difficulty trying to adopt a new language for many reasons, including social and neurological ones, so learning it in school may help them become multilingual with the least hassle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Elementary

Không có idiom phù hợp