Bản dịch của từ Elementary trong tiếng Việt
Elementary
Elementary (Adjective)
Không thể phân hủy thành các phần tử hoặc thành phần chính khác.
Not decomposable into elements or other primary constituents.
The elementary school hosted a fundraiser for charity.
Trường tiểu học đã tổ chức một buổi gây quỹ từ thiện.
The elementary rules of etiquette are taught from a young age.
Các quy tắc xã giao cơ bản được dạy từ khi còn nhỏ.
The elementary principles of sharing and cooperation are vital in society.
Các nguyên tắc cơ bản về chia sẻ và hợp tác là rất quan trọng trong xã hội.
Elementary social studies classes cover basic historical events.
Các lớp nghiên cứu xã hội cơ bản bao gồm các sự kiện lịch sử cơ bản.
The elementary principles of sociology are taught in introductory courses.
Các nguyên tắc cơ bản của xã hội học được dạy trong các khóa học cơ bản.
Understanding elementary social concepts is crucial for effective communication.
Hiểu các khái niệm xã hội cơ bản là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
Dạng tính từ của Elementary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elementary Cơ bản | More elementary Cơ bản hơn | Most elementary Hầu hết các phần cơ bản |
Họ từ
Từ "elementary" có nghĩa là cơ bản, đơn giản và thường được sử dụng để chỉ những khái niệm hay kỹ năng cơ sở trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có chung nghĩa và cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau: tiếng Anh Mỹ thường phát âm /ˌɛl.ɪˈmɛn.tər.i/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm /ˌɛl.ɪˈmɛn.tər.i/. Từ này thường được dùng trong giáo dục, đặc biệt để chỉ bậc học tiểu học hoặc các nguyên lý cơ bản của một chủ đề.
Từ "elementary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elementarius", từ "elementum" có nghĩa là "yếu tố" hoặc "nguyên tố". Trong tiếng Latin, "elementum" ban đầu ám chỉ những phần cơ bản tạo nên vật chất. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa liên quan đến kiến thức hoặc khái niệm cơ bản. Ngày nay, "elementary" thường được sử dụng để chỉ những khái niệm, kiến thức nền tảng trong giáo dục và học tập.
Từ "elementary" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi từ này thường xuất hiện để mô tả mức độ cơ bản của kiến thức hoặc kỹ năng. Trong ngữ cảnh khác, "elementary" thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt là để chỉ các cấp học đầu tiên hoặc các khái niệm cơ bản trong khoa học và toán học. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc nắm vững các khái niệm cơ bản trong học tập và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp