Bản dịch của từ Textbook trong tiếng Việt
Textbook
Textbook (Adjective)
Tuân thủ hoặc tương ứng với một tiêu chuẩn hoặc loại đã được thiết lập.
Conforming or corresponding to an established standard or type.
The textbook answer to the question was correct.
Câu trả lời trong sách giáo khoa là đúng.
Her essay was not textbook and lacked originality.
Bài luận của cô ấy không theo kiểu sách giáo khoa và thiếu sáng tạo.
Is it necessary to follow a textbook approach in IELTS writing?
Có cần phải tuân thủ cách tiếp cận theo sách giáo khoa khi viết IELTS không?
The textbook answer to that question is quite straightforward.
Câu trả lời trong sách giáo khoa rất dễ hiểu.
Her essay was criticized for not being textbook enough.
Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì không đủ chuẩn giáo khoa.
Textbook (Noun)
Một cuốn sách được sử dụng như một công việc tiêu chuẩn để nghiên cứu một chủ đề cụ thể.
A book used as a standard work for the study of a particular subject.
The textbook on sociology is very informative and helpful for students.
Sách giáo khoa về xã hội rất thông tin và hữu ích cho sinh viên.
I couldn't find the textbook on social psychology at the library.
Tôi không thể tìm thấy sách giáo khoa về tâm lý xã hội ở thư viện.
Is the textbook required for the IELTS writing exam available online?
Sách giáo khoa cần thiết cho kỳ thi viết IELTS có sẵn trực tuyến không?
The textbook on sociology was very informative and helpful.
Cuốn sách giáo trình về xã hội rất thông tin và hữu ích.
She couldn't find her sociology textbook before the exam.
Cô ấy không thể tìm thấy cuốn sách giáo trình xã hội trước kỳ thi.
Kết hợp từ của Textbook (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
School textbook Sách giáo khoa | The school textbook covers social issues in depth. Sách giáo khoa trải qua vấn đề xã hội sâu rộng. |
University textbook Sách giáo trình đại học | The university textbook on sociology is informative. Sách giáo trình đại học về xã hội rất thông tin. |
Psychology textbook Sách giáo trình tâm lý học | The psychology textbook discusses social behavior in various cultures. Sách giáo trình tâm lý học thảo luận về hành vi xã hội trong các nền văn hóa khác nhau. |
General textbook Sách giáo khoa chung | The general textbook covers various social issues in detail. Sách giáo khoa tổng quát bao gồm nhiều vấn đề xã hội chi tiết. |
College textbook Sách giáo trình đại học | The college textbook on sociology was informative. Sách giáo khoa đại học về xã hội rất thông tin. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp