Bản dịch của từ Descending trong tiếng Việt
Descending
Descending (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nguồn gốc.
Present participle and gerund of descend.
She was descending the stairs when the phone rang.
Cô ấy đang đi xuống cầu thang khi điện thoại reo.
The sun was descending behind the mountains, casting long shadows.
Mặt trời đang lặn sau núi, tạo ra bóng dài.
As the plane was descending, passengers prepared for landing.
Khi máy bay đang hạ cánh, hành khách chuẩn bị hạ cánh.
Dạng động từ của Descending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Descend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Descended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Descended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Descends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Descending |
Descending (Adjective)
The descending melody created a somber atmosphere at the party.
Giai điệu giảm dần tạo ra một bầu không khí u sầu tại buổi tiệc.
Her voice took on a descending tone as she spoke about the tragedy.
Giọng của cô ấy có dấu hiệu giảm dần khi cô ấy nói về thảm kịch.
The descending notes of the piano piece echoed through the room.
Những nốt nhạc giảm dần của bản nhạc đàn piano vang vọng trong căn phòng.
The descending trend of social interactions worried the community.
Xu hướng giảm của tương tác xã hội làm lo lắng cộng đồng.
Her descending popularity among friends surprised everyone.
Sự phổ biến giảm dần của cô trong số bạn bè làm bất ngờ mọi người.
The descending order of social events impacted local businesses.
Thứ tự giảm dần của các sự kiện xã hội ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương.
The descending order of wealth: Bill Gates, Warren Buffet, Elon Musk.
Thứ tự giảm dần của tài sản: Bill Gates, Warren Buffet, Elon Musk.
The descending trend in social media usage among teenagers is concerning.
Xu hướng giảm dần trong việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên đáng lo ngại.
The descending number of attendees at the charity event raised alarms.
Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện giảm dần đã đánh đồng chuông cảnh báo.
Descending (Noun)
Một sự đi xuống.
A descent.
The family's descending was traced back to the royal lineage.
Sự hạ thấp của gia đình được theo dõi trở lại dòng họ hoàng gia.
The company's descending in popularity was unexpected by many.
Sự hạ thấp về mức độ phổ biến của công ty không được nhiều người dự đoán.
Her descending from a wealthy background was well-known in the community.
Sự hạ thấp từ nền tảng giàu có của cô ấy được rất nhiều người biết đến trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "descending" có nguồn gốc từ động từ "descend", mang nghĩa là đi xuống hoặc giảm bớt. Trong tiếng Anh, phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "descending" thường được sử dụng để mô tả chuyển động từ trên xuống dưới, trong các lĩnh vực như toán học, âm nhạc hay sinh học. Phiên bản viết và phát âm của từ này đều giữ nguyên trong cả hai hình thức Anh-Mỹ.
Từ "descending" xuất phát từ tiếng Latin "descendere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "scendere" có nghĩa là "leo lên". Từ này đã tồn tại từ thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ hành động di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp. Trong ngữ cảnh hiện tại, "descending" không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, số học và tâm lý học, thể hiện quá trình giảm dần hoặc suy thoái.
Từ "descending" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả hướng đi hoặc mức độ giảm. Trong ngữ cảnh khác, "descending" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, âm nhạc và khoa học tự nhiên để miêu tả sự giảm dần về kích thước, âm vực hoặc số lượng. Chủ yếu, từ này có thể thấy trong các tình huống mô tả sự thay đổi hoặc giảm sút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp