Bản dịch của từ Expedition trong tiếng Việt
Expedition

Expedition (Noun)
Một cuộc hành trình được thực hiện bởi một nhóm người với mục đích cụ thể, đặc biệt là khám phá, nghiên cứu hoặc chiến tranh.
A journey undertaken by a group of people with a particular purpose, especially that of exploration, research, or war.
The school organized an expedition to the museum for the students.
Trường tổ chức một cuộc thám hiểm đến bảo tàng cho học sinh.
The expedition to Antarctica aimed to study climate change effects.
Cuộc thám hiểm đến Nam Cực nhằm nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.
Marco Polo's expedition to Asia opened up new trade routes.
Cuộc thám hiểm đến châu Á của Marco Polo mở ra các tuyến đường thương mại mới.
Sự nhanh chóng hoặc tốc độ trong việc làm một cái gì đó.
Promptness or speed in doing something.
The expedition to distribute food was carried out efficiently.
Cuộc thám hiểm phân phát thức ăn được thực hiện một cách hiệu quả.
They organized an expedition to clean up the local park.
Họ tổ chức một cuộc thám hiểm để dọn dẹp công viên địa phương.
The charity group's expedition to help the homeless was successful.
Cuộc thám hiểm của nhóm từ thiện để giúp người vô gia cư đã thành công.
Dạng danh từ của Expedition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expedition | Expeditions |
Kết hợp từ của Expedition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
British expedition Cuộc thám hiểm của người anh | The british expedition improved social conditions in india during 1857. Cuộc thám hiểm của người anh đã cải thiện điều kiện xã hội ở ấn độ vào năm 1857. |
Antarctic expedition Cuộc thám hiểm nam cực | The antarctic expedition revealed new species of marine life in 2022. Cuộc thám hiểm nam cực đã phát hiện ra các loài sinh vật biển mới vào năm 2022. |
Ill-fated expedition Cuộc thám hiểm không may | The ill-fated expedition faced many challenges during its journey in 2022. Cuộc thám hiểm không may đã gặp nhiều thử thách trong hành trình năm 2022. |
Joint expedition Cuộc thám hiểm chung | The joint expedition helped local communities in san francisco last year. Cuộc thám hiểm chung đã giúp các cộng đồng địa phương ở san francisco năm ngoái. |
Fishing expedition Cuộc đi khảo sát để tìm hiểu thông tin | The community organized a fishing expedition to raise funds for charity. Cộng đồng đã tổ chức một chuyến đi câu để gây quỹ từ thiện. |
Họ từ
Từ "expedition" được định nghĩa là một chuyến đi có tổ chức nhằm mục đích nghiên cứu, khám phá hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các cuộc thám hiểm địa lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa hơn, áp dụng cho nhiều hoạt động khám phá khác nhau. "Expedition" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo cổ học hoặc khoa học môi trường.
Từ "expedition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expeditio", với "expedire" có nghĩa là "giải thoát" hoặc "làm cho sẵn sàng". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu chỉ quá trình thực hiện một nhiệm vụ hay cuộc hành trình. Ngày nay, "expedition" thường được sử dụng để chỉ các cuộc thám hiểm thể chất hay khoa học nhằm khám phá, nghiên cứu hoặc chinh phục những vùng đất mới, phản ánh sự sẵn sàng và quyết tâm trong hành động.
Từ "expedition" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và thực tiễn, đặc biệt là trong bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này trong phần Reading và Listening có xu hướng cao hơn, liên quan đến các chủ đề về du lịch, khám phá và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong các tình huống mô tả các cuộc thám hiểm hoặc nghiên cứu khoa học, thể hiện sự khám phá và tìm hiểu môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


