Bản dịch của từ Expedition trong tiếng Việt
Expedition
Expedition (Noun)
Một cuộc hành trình được thực hiện bởi một nhóm người với mục đích cụ thể, đặc biệt là khám phá, nghiên cứu hoặc chiến tranh.
A journey undertaken by a group of people with a particular purpose, especially that of exploration, research, or war.
The school organized an expedition to the museum for the students.
Trường tổ chức một cuộc thám hiểm đến bảo tàng cho học sinh.
The expedition to Antarctica aimed to study climate change effects.
Cuộc thám hiểm đến Nam Cực nhằm nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.
Marco Polo's expedition to Asia opened up new trade routes.
Cuộc thám hiểm đến châu Á của Marco Polo mở ra các tuyến đường thương mại mới.
Sự nhanh chóng hoặc tốc độ trong việc làm một cái gì đó.
Promptness or speed in doing something.
The expedition to distribute food was carried out efficiently.
Cuộc thám hiểm phân phát thức ăn được thực hiện một cách hiệu quả.
They organized an expedition to clean up the local park.
Họ tổ chức một cuộc thám hiểm để dọn dẹp công viên địa phương.
The charity group's expedition to help the homeless was successful.
Cuộc thám hiểm của nhóm từ thiện để giúp người vô gia cư đã thành công.
Dạng danh từ của Expedition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expedition | Expeditions |
Kết hợp từ của Expedition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Joint expedition Cuộc thám hiểm chung | The joint expedition between oxford university and harvard university has captured the attention of the social community. Cuộc thám hiểm chung giữa đại học oxford và đại học harvard đã thu hút sự chú ý của cộng đồng xã hội. |
Fishing expedition Cuộc đi câu cá | The police conducted a fishing expedition to gather information about the robbery case. Cảnh sát đã tiến hành một chuyến đi câu cá để tìm thông tin về vụ án trộm cắp. |
Successful expedition Cuộc thám hiểm thành công | The successful expedition helped me gather valuable information for my essay. Cuộc thám hiểm thành công đã giúp tôi thu thập nhiều thông tin hữu ích cho bài luận của mình. |
Foreign expedition Cuộc viễn chinh nước ngoài | A foreign expedition helped me understand more about the local culture. Một cuộc thám hiểm nước ngoài đã giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa địa phương. |
Little expedition Cuộc thám hiểm nhỏ | A little expedition helped me understand more about the local culture. Một chuyến thám hiểm nhỏ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa địa phương. |
Họ từ
Từ "expedition" được định nghĩa là một chuyến đi có tổ chức nhằm mục đích nghiên cứu, khám phá hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các cuộc thám hiểm địa lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa hơn, áp dụng cho nhiều hoạt động khám phá khác nhau. "Expedition" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo cổ học hoặc khoa học môi trường.
Từ "expedition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expeditio", với "expedire" có nghĩa là "giải thoát" hoặc "làm cho sẵn sàng". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu chỉ quá trình thực hiện một nhiệm vụ hay cuộc hành trình. Ngày nay, "expedition" thường được sử dụng để chỉ các cuộc thám hiểm thể chất hay khoa học nhằm khám phá, nghiên cứu hoặc chinh phục những vùng đất mới, phản ánh sự sẵn sàng và quyết tâm trong hành động.
Từ "expedition" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và thực tiễn, đặc biệt là trong bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này trong phần Reading và Listening có xu hướng cao hơn, liên quan đến các chủ đề về du lịch, khám phá và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong các tình huống mô tả các cuộc thám hiểm hoặc nghiên cứu khoa học, thể hiện sự khám phá và tìm hiểu môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp