Bản dịch của từ Expedition trong tiếng Việt
Expedition

Expedition(Noun)
Một cuộc hành trình được thực hiện bởi một nhóm người với mục đích cụ thể, đặc biệt là khám phá, nghiên cứu hoặc chiến tranh.
A journey undertaken by a group of people with a particular purpose, especially that of exploration, research, or war.
Sự nhanh chóng hoặc tốc độ trong việc làm một cái gì đó.
Promptness or speed in doing something.
Dạng danh từ của Expedition (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Expedition | Expeditions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "expedition" được định nghĩa là một chuyến đi có tổ chức nhằm mục đích nghiên cứu, khám phá hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các cuộc thám hiểm địa lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa hơn, áp dụng cho nhiều hoạt động khám phá khác nhau. "Expedition" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo cổ học hoặc khoa học môi trường.
Từ "expedition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expeditio", với "expedire" có nghĩa là "giải thoát" hoặc "làm cho sẵn sàng". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu chỉ quá trình thực hiện một nhiệm vụ hay cuộc hành trình. Ngày nay, "expedition" thường được sử dụng để chỉ các cuộc thám hiểm thể chất hay khoa học nhằm khám phá, nghiên cứu hoặc chinh phục những vùng đất mới, phản ánh sự sẵn sàng và quyết tâm trong hành động.
Từ "expedition" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và thực tiễn, đặc biệt là trong bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này trong phần Reading và Listening có xu hướng cao hơn, liên quan đến các chủ đề về du lịch, khám phá và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong các tình huống mô tả các cuộc thám hiểm hoặc nghiên cứu khoa học, thể hiện sự khám phá và tìm hiểu môi trường xung quanh.
Họ từ
Từ "expedition" được định nghĩa là một chuyến đi có tổ chức nhằm mục đích nghiên cứu, khám phá hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các cuộc thám hiểm địa lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa hơn, áp dụng cho nhiều hoạt động khám phá khác nhau. "Expedition" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo cổ học hoặc khoa học môi trường.
Từ "expedition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expeditio", với "expedire" có nghĩa là "giải thoát" hoặc "làm cho sẵn sàng". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu chỉ quá trình thực hiện một nhiệm vụ hay cuộc hành trình. Ngày nay, "expedition" thường được sử dụng để chỉ các cuộc thám hiểm thể chất hay khoa học nhằm khám phá, nghiên cứu hoặc chinh phục những vùng đất mới, phản ánh sự sẵn sàng và quyết tâm trong hành động.
Từ "expedition" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và thực tiễn, đặc biệt là trong bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này trong phần Reading và Listening có xu hướng cao hơn, liên quan đến các chủ đề về du lịch, khám phá và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong các tình huống mô tả các cuộc thám hiểm hoặc nghiên cứu khoa học, thể hiện sự khám phá và tìm hiểu môi trường xung quanh.
