Bản dịch của từ Expedition trong tiếng Việt

Expedition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expedition (Noun)

ˌɛkspədˈɪʃn̩
ˌɛkspɪdˈɪʃn̩
01

Một cuộc hành trình được thực hiện bởi một nhóm người với mục đích cụ thể, đặc biệt là khám phá, nghiên cứu hoặc chiến tranh.

A journey undertaken by a group of people with a particular purpose, especially that of exploration, research, or war.

Ví dụ

The school organized an expedition to the museum for the students.

Trường tổ chức một cuộc thám hiểm đến bảo tàng cho học sinh.

The expedition to Antarctica aimed to study climate change effects.

Cuộc thám hiểm đến Nam Cực nhằm nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.

Marco Polo's expedition to Asia opened up new trade routes.

Cuộc thám hiểm đến châu Á của Marco Polo mở ra các tuyến đường thương mại mới.

02

Sự nhanh chóng hoặc tốc độ trong việc làm một cái gì đó.

Promptness or speed in doing something.

Ví dụ

The expedition to distribute food was carried out efficiently.

Cuộc thám hiểm phân phát thức ăn được thực hiện một cách hiệu quả.

They organized an expedition to clean up the local park.

Họ tổ chức một cuộc thám hiểm để dọn dẹp công viên địa phương.

The charity group's expedition to help the homeless was successful.

Cuộc thám hiểm của nhóm từ thiện để giúp người vô gia cư đã thành công.

Dạng danh từ của Expedition (Noun)

SingularPlural

Expedition

Expeditions

Kết hợp từ của Expedition (Noun)

CollocationVí dụ

British expedition

Cuộc thám hiểm của người anh

The british expedition improved social conditions in india during 1857.

Cuộc thám hiểm của người anh đã cải thiện điều kiện xã hội ở ấn độ vào năm 1857.

Antarctic expedition

Cuộc thám hiểm nam cực

The antarctic expedition revealed new species of marine life in 2022.

Cuộc thám hiểm nam cực đã phát hiện ra các loài sinh vật biển mới vào năm 2022.

Ill-fated expedition

Cuộc thám hiểm không may

The ill-fated expedition faced many challenges during its journey in 2022.

Cuộc thám hiểm không may đã gặp nhiều thử thách trong hành trình năm 2022.

Joint expedition

Cuộc thám hiểm chung

The joint expedition helped local communities in san francisco last year.

Cuộc thám hiểm chung đã giúp các cộng đồng địa phương ở san francisco năm ngoái.

Fishing expedition

Cuộc đi khảo sát để tìm hiểu thông tin

The community organized a fishing expedition to raise funds for charity.

Cộng đồng đã tổ chức một chuyến đi câu để gây quỹ từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expedition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The dedicated team of archaeologists embarked on an to a remote archaeological site, eager to delve into the mysteries of the ancient civilization that once thrived there [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] In terms of scientific research, into isolated areas may yield some useful discoveries about the origins of various species, including Homo sapiens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] In terms of scientific research, made into isolated areas may yield some useful discoveries about the origins of various creatures, including Homo sapiens [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Expedition

Không có idiom phù hợp