Bản dịch của từ Exploration trong tiếng Việt
Exploration
Exploration (Noun)
Sự khám phá, sự thăm dò, sự thám hiểm.
Discovery, exploration, exploration.
Scientific exploration led to groundbreaking discoveries in the field of medicine.
Khám phá khoa học đã dẫn đến những khám phá đột phá trong lĩnh vực y học.
The exploration of new cultures enhances our understanding of diverse societies.
Việc khám phá các nền văn hóa mới nâng cao hiểu biết của chúng ta về các xã hội đa dạng.
Space exploration has sparked curiosity and advancements in technology worldwide.
Khám phá không gian đã khơi dậy sự tò mò và những tiến bộ trong công nghệ trên toàn thế giới.
Quá trình khám phá.
The process of exploring.
Children's exploration of the playground fosters creativity and curiosity.
Sự khám phá của trẻ em ở sân chơi thúc đẩy sự sáng tạo và tò mò.
The exploration of new cultures broadens one's perspective on diversity.
Sự khám phá văn hóa mới mở rộng tầm nhìn về sự đa dạng.
The exploration of social issues requires empathy and understanding of others.
Sự khám phá vấn đề xã hội đòi hỏi lòng trắc ẩn và hiểu biết về người khác.
Quá trình (trước) khai thác nhằm tìm kiếm và xác định trữ lượng quặng có giá trị thương mại (sau khi thăm dò), còn được gọi là thăm dò khoáng sản.
The (pre-)mining process of finding and determining commercially viable ore deposits (after prospecting), also called mineral exploration.
The company invested in exploration to find new mineral deposits.
Công ty đầu tư vào khám phá để tìm các mỏ khoáng mới.
Scientists conducted exploration in the area to discover hidden resources.
Các nhà khoa học tiến hành khám phá trong khu vực để khám phá tài nguyên ẩn.
The government supported exploration projects to boost the economy.
Chính phủ hỗ trợ các dự án khám phá để thúc đẩy nền kinh tế.
(y học) khám bệnh nhân.
(medicine) a physical examination of a patient.
The doctor conducted an exploration of the patient's symptoms.
Bác sĩ tiến hành một cuộc khám sức khỏe của triệu chứng của bệnh nhân.
The exploration revealed underlying health issues.
Cuộc khám phát hiện ra các vấn đề sức khỏe ẩn sau.
Medical explorations are crucial for diagnosing illnesses.
Các cuộc khám y tế quan trọng để chẩn đoán bệnh tật.
Dạng danh từ của Exploration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exploration | Explorations |
Kết hợp từ của Exploration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intellectual exploration Khám phá trí tuệ | Intellectual exploration leads to new ideas and perspectives. Khám phá trí tuệ dẫn đến ý tưởng và quan điểm mới. |
Energy exploration Khám phá năng lượng | Energy exploration projects create job opportunities in rural areas. Các dự án khai thác năng lượng tạo cơ hội việc làm ở vùng nông thôn. |
Archaeological exploration Khám phá khảo cổ học | Archaeological exploration uncovered ancient artifacts in the social context. Khám phá khảo cổ học đã khám phá ra những hiện vật cổ xưa trong bối cảnh xã hội. |
Extensive exploration Sự khám phá rộng lớn | The extensive exploration of different social norms led to valuable insights. Sự khám phá rộng lớn về các quy tắc xã hội khác nhau đã dẫn đến những hiểu biết quý giá. |
In-depth exploration Khám phá sâu rộng | The research team conducted an in-depth exploration of social media trends. Nhóm nghiên cứu đã tiến hành khám phá sâu rộng về xu hướng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Khám phá (exploration) là hành động hoặc quá trình tìm kiếm, nghiên cứu những điều chưa biết, thường liên quan đến các chuyến du hành, điều tra địa lý hoặc phân tích học thuật. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "exploration" có thể liên quan đến việc khám phá khoa học, địa lý hoặc văn hóa, tùy theo lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. Trong ngữ cảnh khác nhau, thuật ngữ này có thể mang nghĩa rộng hơn hoặc hẹp hơn.
Từ "exploration" bắt nguồn từ tiếng Latinh "exploratio", có nghĩa là "khám phá" hoặc "làm sáng tỏ". "Exploratio" được hình thành từ động từ "explorare", ghép của tiền tố "ex-" (nghĩa là "ra ngoài") và "plorare" (có nghĩa là "khóc" hoặc "kêu gọi"). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự tìm kiếm và phát hiện những điều mới mẻ. Ngày nay, "exploration" không chỉ liên quan đến việc khám phá địa lý mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như khoa học, văn hóa và công nghệ.
Từ "exploration" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thường đề cập đến các chủ đề như khoa học, địa lý và tâm lý học. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các bối cảnh khác như nghiên cứu khoa học, du lịch và phát triển bản thân. "Exploration" thường liên quan đến việc khám phá và phát hiện các khía cạnh mới, thúc đẩy sự hiểu biết và kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp