Bản dịch của từ Exploring trong tiếng Việt
Exploring
Exploring (Verb)
Exploring new cultures helps broaden our social understanding.
Khám phá những nền văn hóa mới giúp mở rộng hiểu biết xã hội của chúng ta.
She enjoys exploring different neighborhoods to discover hidden gems.
Cô ấy thích khám phá những khu vực lân cận khác nhau để khám phá những viên ngọc ẩn giấu.
They are exploring ways to improve social interactions in the community.
Họ đang khám phá những cách để cải thiện tương tác xã hội trong cộng đồng.
Teenagers enjoy exploring new hobbies to broaden their horizons.
Thanh thiếu niên thích khám phá những sở thích mới để mở rộng tầm nhìn của họ.
Researchers are exploring the impact of social media on mental health.
Các nhà nghiên cứu đang khám phá tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Travel bloggers often document their adventures while exploring different cultures.
Các blogger du lịch thường ghi lại những chuyến phiêu lưu của họ trong khi khám phá các nền văn hóa khác nhau.
Dạng động từ của Exploring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploring |
Họ từ
Từ "exploring" là dạng gerund (danh động từ) của động từ "explore", có nghĩa là nghiên cứu, tìm hiểu hoặc khám phá một khía cạnh nào đó một cách cẩn thận và chi tiết. Trong tiếng Anh, "exploring" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong phong cách viết, Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính thức hơn so với Anh Mỹ, nơi có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học, du lịch và giáo dục.
Từ "exploring" bắt nguồn từ động từ Latin "explorare", có nghĩa là "khám phá" hoặc "thăm dò". "Explorare" lại được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "plorare" (hét lên, kêu gọi), thể hiện ý tưởng tìm kiếm thông tin mới. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hoạt động thăm dò, nghiên cứu các lĩnh vực chưa biết, và hiện nay, nó thường liên quan đến việc phát hiện ra những điều mới mẻ trong các lĩnh vực khoa học, văn hóa và địa lý.
Từ "exploring" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi học viên thường phải miêu tả quá trình nghiên cứu hoặc phân tích các khía cạnh của một vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, "exploring" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch, khoa học, và phát triển cá nhân, phản ánh sở thích trong việc tìm tòi, khám phá cái mới và hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp