Bản dịch của từ Exploring trong tiếng Việt
Exploring

Exploring (Verb)
Exploring new cultures helps broaden our social understanding.
Khám phá những nền văn hóa mới giúp mở rộng hiểu biết xã hội của chúng ta.
She enjoys exploring different neighborhoods to discover hidden gems.
Cô ấy thích khám phá những khu vực lân cận khác nhau để khám phá những viên ngọc ẩn giấu.
They are exploring ways to improve social interactions in the community.
Họ đang khám phá những cách để cải thiện tương tác xã hội trong cộng đồng.
Teenagers enjoy exploring new hobbies to broaden their horizons.
Thanh thiếu niên thích khám phá những sở thích mới để mở rộng tầm nhìn của họ.
Researchers are exploring the impact of social media on mental health.
Các nhà nghiên cứu đang khám phá tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Travel bloggers often document their adventures while exploring different cultures.
Các blogger du lịch thường ghi lại những chuyến phiêu lưu của họ trong khi khám phá các nền văn hóa khác nhau.
Dạng động từ của Exploring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explored |