Bản dịch của từ Exploring trong tiếng Việt

Exploring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exploring (Verb)

ɪksplˈɔɹɪŋ
ɪksplˈɔɹɪŋ
01

Đi du lịch quanh một khu vực để tìm hiểu thêm về nó.

To travel around an area to find out more about it.

Ví dụ

Exploring new cultures helps broaden our social understanding.

Khám phá những nền văn hóa mới giúp mở rộng hiểu biết xã hội của chúng ta.

She enjoys exploring different neighborhoods to discover hidden gems.

Cô ấy thích khám phá những khu vực lân cận khác nhau để khám phá những viên ngọc ẩn giấu.

They are exploring ways to improve social interactions in the community.

Họ đang khám phá những cách để cải thiện tương tác xã hội trong cộng đồng.

02

Suy nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận để tìm hiểu thêm về nó.

To think about something carefully to find out more about it.

Ví dụ

Teenagers enjoy exploring new hobbies to broaden their horizons.

Thanh thiếu niên thích khám phá những sở thích mới để mở rộng tầm nhìn của họ.

Researchers are exploring the impact of social media on mental health.

Các nhà nghiên cứu đang khám phá tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Travel bloggers often document their adventures while exploring different cultures.

Các blogger du lịch thường ghi lại những chuyến phiêu lưu của họ trong khi khám phá các nền văn hóa khác nhau.

Dạng động từ của Exploring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Explore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Explored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Explored