Bản dịch của từ Prospecting trong tiếng Việt
Prospecting
Noun [U/C]Verb
Prospecting (Noun)
pɹˌɔspˈɛktɪŋ
pɹˌɔspˈɛktɪŋ
Ví dụ
The company invested in prospecting for rare minerals in Africa.
Công ty đầu tư vào việc tìm kiếm khoáng sản quý hiếm ở châu Phi.
Prospecting for gold in the river was a common activity.
Việc tìm kiếm vàng trong sông là một hoạt động phổ biến.
Prospecting (Verb)
pɹˌɔspˈɛktɪŋ
pɹˌɔspˈɛktɪŋ
Ví dụ
The company is prospecting for oil in the new offshore site.
Công ty đang tìm kiếm dầu mỏ ở vị trí ngoài khơi mới.
Geologists are prospecting for gold in the mountainous region.
Các nhà địa chất đang tìm kiếm vàng ở vùng núi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prospecting
Không có idiom phù hợp