Bản dịch của từ Prospecting trong tiếng Việt

Prospecting

Noun [U/C]Verb

Prospecting (Noun)

pɹˌɔspˈɛktɪŋ
pɹˌɔspˈɛktɪŋ
01

Hành động tìm kiếm các vật liệu có giá trị, chẳng hạn như khoáng sản, vàng hoặc bạc, ở trạng thái tự nhiên và chưa được xử lý

The act of looking for valuable materials, such as minerals, gold, or silver, in their natural state and not yet processed

Ví dụ

The company invested in prospecting for rare minerals in Africa.

Công ty đầu tư vào việc tìm kiếm khoáng sản quý hiếm ở châu Phi.

Prospecting for gold in the river was a common activity.

Việc tìm kiếm vàng trong sông là một hoạt động phổ biến.

Prospecting (Verb)

pɹˌɔspˈɛktɪŋ
pɹˌɔspˈɛktɪŋ
01

Để tìm kiếm các vật liệu có giá trị, chẳng hạn như vàng, bạc hoặc dầu, ở trạng thái tự nhiên và chưa được xử lý

To look for valuable materials, such as gold, silver, or oil, in their natural state and not yet processed

Ví dụ

The company is prospecting for oil in the new offshore site.

Công ty đang tìm kiếm dầu mỏ ở vị trí ngoài khơi mới.

Geologists are prospecting for gold in the mountainous region.

Các nhà địa chất đang tìm kiếm vàng ở vùng núi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prospecting

Không có idiom phù hợp