Bản dịch của từ Feat trong tiếng Việt
Feat
Feat (Noun)
Một thành tựu đòi hỏi lòng can đảm, kỹ năng hoặc sức mạnh to lớn.
An achievement that requires great courage skill or strength.
Her feat of climbing Mount Everest inspired many young adventurers.
Chiến công của cô ấy leo núi Everest đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà thám hiểm trẻ.
The marathon runner's feat of completing the race in record time amazed everyone.
Chiến công của vận động viên marathon hoàn thành cuộc đua trong thời gian kỷ lục đã làm kinh ngạc mọi người.
Winning the Nobel Prize was a remarkable feat for the scientist.
Việc giành giải Nobel là một chiến công đáng kinh ngạc đối với nhà khoa học.
Dạng danh từ của Feat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feat | Feats |
Kết hợp từ của Feat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Superhuman feat Chiến công phi thường | He achieved a superhuman feat by saving 10 people from a burning building. Anh ấy đã đạt được một chiến công siêu nhân bằng cách cứu 10 người khỏi một tòa nhà đang cháy. |
Physical feat Đặc điểm cơ thể | Running a marathon is a physical feat that requires endurance. Chạy marathon là một kỳ tích vật lý đòi hỏi sức bền. |
Difficult feat Thử thách khó khăn | Completing a community project alone is a difficult feat. Hoàn thành một dự án cộng đồng một mình là một kỳ công khó khăn. |
Major feat Công trình lớn | Her major feat was organizing a charity event for the homeless. Chiến công lớn của cô ấy là tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Brilliant feat Bản sao tuyệt vời | Her brilliant feat in organizing the charity event impressed everyone. Chiến công tuyệt vời của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện ấn tượng mọi người. |
Họ từ
Từ "feat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "faite", nghĩa là "hành động" hoặc "thành tựu". Trong tiếng Anh, "feat" chỉ về một hành động xuất sắc hoặc thành công khó khăn, thường trong bối cảnh thể thao hay nghệ thuật. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể; cả hai đều sử dụng "feat" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phong cách nói, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi trọng âm có thể thay đổi.
Từ "feat" xuất phát từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong lịch sử, từ này đã được biến đổi qua các giai đoạn ngôn ngữ, từ tiếng Pháp cổ "fait" đến tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa gốc của nó liên quan đến hành động hoặc thành tựu nổi bật, thể hiện khả năng hoặc sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Hiện nay, "feat" thường được sử dụng để mô tả những thành tích đáng kể, đặc biệt trong thể thao hoặc nghệ thuật.
Từ "feat" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả thành tựu hoặc sự kiện nổi bật. Trong bối cảnh chung, "feat" thường được sử dụng để chỉ những thành tựu xuất sắc về thể chất hoặc trí tuệ, như một cuộc thi thể thao hoặc một phát minh khoa học. Việc sử dụng từ này gắn liền với ngữ cảnh tôn vinh, ca ngợi khả năng của con người hay những cột mốc quan trọng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp