Bản dịch của từ Feat trong tiếng Việt
Feat

Feat(Noun)
Một thành tựu đòi hỏi lòng can đảm, kỹ năng hoặc sức mạnh to lớn.
An achievement that requires great courage skill or strength.
Dạng danh từ của Feat (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Feat | Feats |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "feat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "faite", nghĩa là "hành động" hoặc "thành tựu". Trong tiếng Anh, "feat" chỉ về một hành động xuất sắc hoặc thành công khó khăn, thường trong bối cảnh thể thao hay nghệ thuật. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể; cả hai đều sử dụng "feat" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phong cách nói, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi trọng âm có thể thay đổi.
Từ "feat" xuất phát từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong lịch sử, từ này đã được biến đổi qua các giai đoạn ngôn ngữ, từ tiếng Pháp cổ "fait" đến tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa gốc của nó liên quan đến hành động hoặc thành tựu nổi bật, thể hiện khả năng hoặc sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Hiện nay, "feat" thường được sử dụng để mô tả những thành tích đáng kể, đặc biệt trong thể thao hoặc nghệ thuật.
Từ "feat" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả thành tựu hoặc sự kiện nổi bật. Trong bối cảnh chung, "feat" thường được sử dụng để chỉ những thành tựu xuất sắc về thể chất hoặc trí tuệ, như một cuộc thi thể thao hoặc một phát minh khoa học. Việc sử dụng từ này gắn liền với ngữ cảnh tôn vinh, ca ngợi khả năng của con người hay những cột mốc quan trọng trong cuộc sống.
Họ từ
Từ "feat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "faite", nghĩa là "hành động" hoặc "thành tựu". Trong tiếng Anh, "feat" chỉ về một hành động xuất sắc hoặc thành công khó khăn, thường trong bối cảnh thể thao hay nghệ thuật. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể; cả hai đều sử dụng "feat" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phong cách nói, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi trọng âm có thể thay đổi.
Từ "feat" xuất phát từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong lịch sử, từ này đã được biến đổi qua các giai đoạn ngôn ngữ, từ tiếng Pháp cổ "fait" đến tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa gốc của nó liên quan đến hành động hoặc thành tựu nổi bật, thể hiện khả năng hoặc sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Hiện nay, "feat" thường được sử dụng để mô tả những thành tích đáng kể, đặc biệt trong thể thao hoặc nghệ thuật.
Từ "feat" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả thành tựu hoặc sự kiện nổi bật. Trong bối cảnh chung, "feat" thường được sử dụng để chỉ những thành tựu xuất sắc về thể chất hoặc trí tuệ, như một cuộc thi thể thao hoặc một phát minh khoa học. Việc sử dụng từ này gắn liền với ngữ cảnh tôn vinh, ca ngợi khả năng của con người hay những cột mốc quan trọng trong cuộc sống.
