Bản dịch của từ Healthily trong tiếng Việt
Healthily
Healthily (Adverb)
She eats healthily and exercises regularly.
Cô ấy ăn lành mạnh và tập thể dục đều đặn.
The community promotes living healthily through free fitness classes.
Cộng đồng khuyến khích sống lành mạnh thông qua các lớp tập thể dục miễn phí.
He sleeps healthily by maintaining a consistent bedtime routine.
Anh ấy ngủ lành mạnh bằng cách duy trì thói quen đi ngủ đều đặn.
Họ từ
Từ "healthily" là trạng từ có nghĩa là "một cách có lợi cho sức khỏe". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thói quen liên quan đến sức khỏe, chẳng hạn như ăn uống hoặc sinh hoạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "healthily" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn phong, "healthily" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các thông điệp về sức khỏe cộng đồng.
Từ "healthily" xuất phát từ gốc Latin "salutaris", mang nghĩa là "có sức khỏe" hoặc "thích hợp cho sức khỏe". Qua thời gian, từ này đã trải qua các giai đoạn phát triển trong tiếng Anh, nổi bật là sự bổ sung hậu tố "-ly", biến nó thành trạng từ mô tả cách thức hành động được thực hiện. Hiện tại, "healthily" được sử dụng để chỉ việc hành động một cách có lợi cho sức khỏe, phản ánh ý tưởng về sự chăm sóc và duy trì sức khỏe tốt trong đời sống hàng ngày.
Từ "healthily" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh sức khỏe, chế độ ăn uống và lối sống. Trong phần Nói và Viết, người thi có thể sử dụng từ này khi thảo luận về thói quen ăn uống lành mạnh hoặc các phương pháp duy trì sức khỏe tốt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp