Bản dịch của từ Healthily trong tiếng Việt

Healthily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Healthily (Adverb)

hɛlɵɪli
hɛlɵɪli
01

Theo cách tốt cho sức khỏe của bạn.

In a way that is good for your health.

Ví dụ

She eats healthily and exercises regularly.

Cô ấy ăn lành mạnh và tập thể dục đều đặn.

The community promotes living healthily through free fitness classes.

Cộng đồng khuyến khích sống lành mạnh thông qua các lớp tập thể dục miễn phí.

He sleeps healthily by maintaining a consistent bedtime routine.

Anh ấy ngủ lành mạnh bằng cách duy trì thói quen đi ngủ đều đặn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Healthily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] During the initial years, children should be exposed to a wide range of social relationships to grow up [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Healthily

Không có idiom phù hợp