Bản dịch của từ Healthily trong tiếng Việt
Healthily
Adverb
Healthily (Adverb)
hɛlɵɪli
hɛlɵɪli
Ví dụ
She eats healthily and exercises regularly.
Cô ấy ăn lành mạnh và tập thể dục đều đặn.
The community promotes living healthily through free fitness classes.
Cộng đồng khuyến khích sống lành mạnh thông qua các lớp tập thể dục miễn phí.
He sleeps healthily by maintaining a consistent bedtime routine.
Anh ấy ngủ lành mạnh bằng cách duy trì thói quen đi ngủ đều đặn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] During the initial years, children should be exposed to a wide range of social relationships to grow up [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Idiom with Healthily
Không có idiom phù hợp