Bản dịch của từ Miserly trong tiếng Việt
Miserly
Miserly (Adjective)
Của hoặc đặc điểm của một kẻ keo kiệt.
Of or characteristic of a miser.
Her miserly behavior prevented her from sharing resources with others.
Hành vi keo kiệt của cô ấy ngăn cản cô ấy chia sẻ tài nguyên với người khác.
The miserly boss refused to give his employees a raise.
Ông chủ keo kiệt từ chối tăng lương cho nhân viên của mình.
Despite his miserly nature, he donated a small amount to charity.
Mặc dù tính cách keo kiệt của anh ấy, anh ấy quyên góp một số tiền nhỏ cho từ thiện.
Họ từ
Tính từ "miserly" diễn tả tính cách keo kiệt, không muốn chi tiêu hoặc chia sẻ tài sản của bản thân, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15 và thường được sử dụng để chỉ những người nhân nhượng tài chính quá mức. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn nói hàng ngày, sự nhấn mạnh có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "miserly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "miser" có nghĩa là đau khổ, nghèo nàn. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ “miser” trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "miserly" gắn liền với đặc điểm của những người ki bo, không muốn chia sẻ tài sản hay tiền bạc. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự khắc nghiệt và thiếu hào phóng trong hành vi chi tiêu.
Từ "miserly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề tài chính và thái độ đối với tiền bạc. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi của một cá nhân, như sự keo kiệt hay thiếu lòng hào phóng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và các cuộc thảo luận về đạo đức và giá trị sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp