Bản dịch của từ Nearside trong tiếng Việt
Nearside
Noun [U/C]
Nearside (Noun)
nˈiəɹsaɪd
nˈiəɹsaɪd
Ví dụ
The car parked on the nearside of the street.
Chiếc xe đậu ở bên cạnh của đường.
Don't forget to check your nearside before changing lanes.
Đừng quên kiểm tra bên cạnh trước khi đổi làn đường.
Is the nearside or offside closer to the sidewalk?
Bên cạnh hay bên kia gần vỉa phố hơn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nearside
Không có idiom phù hợp