Bản dịch của từ Nearside trong tiếng Việt
Nearside
Nearside (Noun)
The car parked on the nearside of the street.
Chiếc xe đậu ở bên cạnh của đường.
Don't forget to check your nearside before changing lanes.
Đừng quên kiểm tra bên cạnh trước khi đổi làn đường.
Is the nearside or offside closer to the sidewalk?
Bên cạnh hay bên kia gần vỉa phố hơn?
Họ từ
Từ "nearside" được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, chỉ phía bên phải của phương tiện khi nhìn từ ghế lái (trong trường hợp lái xe bên trái), hoặc phía bên gần hơn với người lái. Ở Anh, "nearside" thường được dùng phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, thường dùng từ "curbside" để chỉ phía bên đường mà người lái. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách định nghĩa và hiểu biết của người lái trong các tình huống giao thông cụ thể.
Từ "nearside" được hình thành từ hai thành phần: "near" và "side". "Near" xuất phát từ tiếng Anh cổ "neah", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *nahein và tiếng Latinh "prope", nghĩa là gần. "Side" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "side", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sidō, có nghĩa là bề mặt hoặc mặt bên. Kết hợp lại, "nearside" chỉ về phía gần hơn trong không gian, thường được áp dụng trong ngữ cảnh chỉ định vị trí tương đối của một vật thể.
Từ "nearside" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông và ô tô, chủ yếu để chỉ phía bên gần hơn. Trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và chủ đề về giao thông hoặc điều khiển phương tiện. Bên cạnh đó, "nearside" thường được dùng trong các chỉ dẫn kỹ thuật hoặc khi bàn luận về quy tắc lái xe ở môi trường đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp