Bản dịch của từ Nearside trong tiếng Việt

Nearside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nearside (Noun)

nˈiəɹsaɪd
nˈiəɹsaɪd
01

Bên của phương tiện gần lề đường nhất (ở anh, bên trái)

The side of a vehicle nearest the kerb in britain the left.

Ví dụ

The car parked on the nearside of the street.

Chiếc xe đậu ở bên cạnh của đường.

Don't forget to check your nearside before changing lanes.

Đừng quên kiểm tra bên cạnh trước khi đổi làn đường.

Is the nearside or offside closer to the sidewalk?

Bên cạnh hay bên kia gần vỉa phố hơn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nearside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nearside

Không có idiom phù hợp