Bản dịch của từ Kerb trong tiếng Việt
Kerb
Kerb (Noun)
The children played hopscotch on the kerb outside their houses.
Các em nhỏ chơi trò nhảy lò cò trên lề đường ngoài nhà của họ.
The old man sat on the kerb, watching the bustling street.
Ông già ngồi trên lề đường, nhìn những con phố hối hả.
She tripped over the kerb and sprained her ankle.
Cô ấy vấp phải lề đường và bong gân chân.
Dạng danh từ của Kerb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kerb | Kerbs |
Kết hợp từ của Kerb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dropped kerb Làn xe hạ | The dropped kerb provides accessibility for wheelchair users. Vỉa hè đã được thiết kế để dễ dàng di chuyển cho người sử dụng xe lăn. |
Họ từ
Từ "kerb" trong tiếng Anh được định nghĩa là lề đường, thường là viền gạch hoặc bê tông tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, từ tương đương là "curb". Sự khác biệt quan trọng giữa hai phiên bản này nằm ở cách phát âm và viết. Trong tiếng Anh Anh, "kerb" phát âm là /kɜːb/, trong khi tiếng Anh Mỹ "curb" phát âm là /kɜːrb/. Thông thường, "kerb" chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý trên đường phố, liên quan đến an toàn giao thông.
Từ "kerb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curva", nghĩa là "bẻ cong" hay "uốn cong". Từ này được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "curb", vốn chỉ phần rìa hoặc lề đường được xây dựng để ngăn chặn hoặc kiểm soát lưu lượng giao thông. Ngày nay, "kerb" được dùng để chỉ các cấu trúc vật lý ngăn cách giữa vỉa hè và đường đi, thể hiện rõ sự phát triển từ khái niệm hình thức uốn cong ban đầu.
Từ "kerb" thường được sử dụng trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề đô thị và giao thông. Trong phần nói và viết, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị hoặc an toàn giao thông. Trong bối cảnh khác, "kerb" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về kiến trúc đường phố hoặc tài liệu hướng dẫn xây dựng. Sự hiện diện của từ này cho thấy vai trò quan trọng của việc thiết kế hạ tầng đô thị trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp