Bản dịch của từ Crash trong tiếng Việt
Crash
Crash (Adjective)
The crash course on social media marketing was informative.
Khóa học cấp tốc về tiếp thị trên mạng xã hội rất giàu thông tin.
She organized a crash meeting to discuss the charity event.
Cô ấy đã tổ chức một cuộc họp cấp tốc để thảo luận về sự kiện từ thiện.
The crash investigation revealed the cause of the accident.
Cuộc điều tra vụ tai nạn đã tiết lộ nguyên nhân của vụ tai nạn.
Dạng tính từ của Crash (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crash Gặp lỗi | - | - |
Crash (Noun)
The crash of the glass startled everyone at the social event.
Tiếng kính vỡ khiến tất cả mọi người có mặt tại sự kiện xã hội giật mình.
Her heart sank when she heard the loud crash in the social hall.
Trái tim cô thắt lại khi nghe thấy tiếng va chạm lớn trong hội trường xã hội.
After the crash, the social gathering fell into a stunned silence.
Sau vụ va chạm, cuộc tụ tập xã hội rơi vào im lặng choáng váng.
The crash of the plates startled everyone in the restaurant.
Âm thanh va đập của các dĩa làm kinh ngạc mọi người trong nhà hàng.
The crash of the waves against the shore was soothing.
Âm thanh va đập của sóng vào bờ biển làm dịu đi.
The crash of the stock market affected many investors financially.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã ảnh hưởng đến tài chính của nhiều nhà đầu tư.
After the economic crash, unemployment rates skyrocketed.
Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt.
The housing market crash led to a decrease in property prices.
Thị trường nhà đất sụp đổ dẫn đến giá bất động sản giảm.
The crash of the social media platform caused chaos online.
Sự cố của nền tảng truyền thông xã hội đã gây ra sự hỗn loạn trên mạng.
After the crash, users couldn't access their profiles for hours.
Sau sự cố, người dùng không thể truy cập hồ sơ của họ trong nhiều giờ.
The crash affected millions of users, disrupting their daily routines.
Sự cố đã ảnh hưởng đến hàng triệu người dùng, làm gián đoạn thói quen hàng ngày của họ.
The crash of the economy led to widespread unemployment.
Sự suy thoái của nền kinh tế dẫn đến tình trạng thất nghiệp tràn lan.
She wore a beautiful dress made of crash fabric.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp làm từ vải vụn.
The crash fabric was soft and breathable, perfect for summer.
Vải vụn mềm mại và thoáng khí, hoàn hảo cho mùa hè.
The crash between two cars caused a traffic jam.
Vụ va chạm giữa hai ô tô gây ùn tắc giao thông.
The crash of the stock market affected many investors.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư.
The crash of the website led to a loss of customers.
Sự cố trang web dẫn đến mất khách hàng.
Dạng danh từ của Crash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crash | Crashes |
Kết hợp từ của Crash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Airplane crash Vụ rơi máy bay | The airplane crash caused widespread panic in the community. Vụ rơi máy bay gây hoảng loạn trong cộng đồng. |
Helicopter crash Tai nạn trực thăng | The helicopter crash caused panic in the community. Vụ rơi trực thăng gây hoảng loạn trong cộng đồng. |
Deafening crash Tiếng nổ ầm ĩ | The deafening crash of the falling piano startled everyone in the room. Âm thanh lớn khi cái đàn piano rơi đã làm kinh ngạc mọi người trong phòng. |
Huge crash Va đập lớn | A huge crash disrupted the peaceful social gathering. Một vụ tai nạn lớn đã làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội yên bình. |
Coach crash Tai nạn xe khách | The coach crash caused a traffic jam on the highway. Vụ tai nạn xe khách gây kẹt xe trên cao tốc. |
Crash (Adverb)
The car crashed into the wall, creating a loud noise.
Chiếc xe đâm vào tường, tạo ra một tiếng động lớn.
The glass crashed to the floor, shattering into pieces.
Kính rơi xuống sàn, vỡ tan thành từng mảnh.
The door crashed shut, startling everyone in the room.
Cánh cửa đóng sầm lại khiến mọi người trong phòng giật mình.
Crash (Verb)
The car crashed into the tree during the street race.
Xe đâm vào cây trong cuộc đua đường phố.
The stock market crashed after the economic downturn.
Thị trường chứng khoán sụp đổ sau thời kỳ suy thoái kinh tế.
The waves crashed against the shore during the storm.
Sóng đập vào bờ trong cơn bão.
Đi ngủ, đặc biệt là đi ngủ đột ngột hoặc trong một khung cảnh ngẫu hứng.
Go to sleep, especially suddenly or in an improvised setting.
After the party, she crashed on the couch.
Sau bữa tiệc, cô ấy ngã gục trên ghế dài.
The students crashed at their friend's dorm after the concert.
Các sinh viên đổ xô về ký túc xá của bạn họ sau buổi hòa nhạc.
He decided to crash at the office to finish his work.
Anh ấy quyết định lao vào văn phòng để hoàn thành công việc của mình.
The computer crashed during the video call.
Máy tính gặp sự cố trong khi gọi video.
The software crashed when processing large files.
Phần mềm bị lỗi khi xử lý các tệp lớn.
The system crashed, causing delays in online transactions.
Hệ thống bị lỗi, gây ra sự chậm trễ trong các giao dịch trực tuyến.
The company's stock price crashed after the scandal.
Giá cổ phiếu của công ty sụp đổ sau vụ bê bối.
The economic crash led to widespread unemployment.
Sự suy thoái kinh tế dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.
The business partnership crashed due to financial disagreements.
Hợp tác kinh doanh sụp đổ do những bất đồng về tài chính.
The drunk driver crashed into a tree during the night.
Người lái xe say rượu đâm vào gốc cây trong đêm.
The car crash caused a traffic jam on the highway.
Vụ va chạm ô tô gây ùn tắc giao thông trên đường cao tốc.
The two cars crashed into each other at the intersection.
Hai chiếc xe đâm vào nhau ở ngã tư.
Tham gia (một bữa tiệc) mà không có lời mời; sự cố cổng.
Enter (a party) without an invitation; gatecrash.
She crashed the wedding and caused a scene.
Cô ấy đã phá đám cưới và gây ra một cảnh tượng.
He crashed the exclusive club party last night.
Anh ấy đã phá hỏng bữa tiệc câu lạc bộ độc quyền tối qua.
They crashed the high school reunion uninvited.
Họ đã phá hỏng cuộc hội ngộ trung học không được mời.
Dạng động từ của Crash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crashing |
Họ từ
Từ "crash" có nghĩa chung là một sự va chạm mạnh mẽ gây ra hư hỏng hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh Mỹ, "crash" thường được sử dụng để chỉ sự cố liên quan đến tai nạn xe cộ, máy bay hoặc hệ thống máy tính. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh đến sự sụp đổ của thị trường tài chính hay hệ thống. Phiên âm và ngữ điệu có sự khác biệt nhẹ giữa hai tiếng Anh, chịu ảnh hưởng bởi đặc điểm vùng miền.
Từ "crash" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cracche", có gốc từ tiếng Latin "frangere", có nghĩa là "làm vỡ" hoặc "phá hủy". Sự chuyển đổi ý nghĩa từ hành động phá vỡ sang tình trạng va chạm mạnh mẽ trong vận động, điển hình là tai nạn xe cộ hay sự cố kỹ thuật, phản ánh sự gữi nguyên bản mô tả về sự hủy hoại. Ngày nay, "crash" còn được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ sự ngừng hoạt động của hệ thống hoặc phần mềm.
Từ "crash" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về giao thông, công nghệ và tài chính. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến sự cố xe hơi hoặc lỗi phần mềm, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả tình huống gây ra thiệt hại hoặc sự cố không mong muốn. Trong cuộc sống hàng ngày, "crash" cũng thường được sử dụng để chỉ sự thất bại hoặc sự sụp đổ của một kế hoạch hoặc hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp