Bản dịch của từ Propagate trong tiếng Việt
Propagate
Propagate (Verb)
The social media campaign helped propagate awareness about mental health.
Chiến dịch truyền thông xã hội giúp lan truyền nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The community garden propagates various flowers to beautify the neighborhood.
Khu vườn cộng đồng nhân giống nhiều loại hoa để làm đẹp khu phố.
Volunteers propagate kindness by organizing charity events for the homeless.
Những tình nguyện viên lan truyền lòng tốt bằng việc tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
Information about the event will propagate quickly through social media.
Thông tin về sự kiện sẽ lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội.
Rumors tend to propagate rapidly within close-knit communities.
Lời đồn thường lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng gắn bó.
Positive news can propagate hope and optimism among people.
Tin tức tích cực có thể lan truyền hy vọng và lạc quan cho mọi người.
Social media platforms propagate fake news rapidly.
Các nền tảng truyền thông xã hội lan truyền tin giả nhanh chóng.
Influencers play a role in propagating fashion trends across communities.
Người ảnh hưởng đóng vai trò trong việc lan truyền xu hướng thời trang qua cộng đồng.
The campaign aims to propagate awareness about mental health issues.
Chiến dịch nhằm mục tiêu lan truyền nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Propagate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propagate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propagated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propagated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Propagates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propagating |
Họ từ
Từ "propagate" có nghĩa là truyền bá hoặc làm lan rộng một ý tưởng, tín ngưỡng, hoặc thực vật qua các phương pháp sinh sản. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng. Ở Anh, từ này thường được liên kết với sự lan rộng của ý tưởng trong bối cảnh văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực khoa học và nông nghiệp để chỉ sự sinh sản của thực vật.
Từ "propagate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "propagare", ghép từ "pro-" (tiến về phía trước) và "pagare" (gắn, đặt). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự nhân giống, làm cho một cái gì đó lan rộng ra. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ các phương thức truyền đạt ý tưởng, kiến thức hay thông tin. Ngày nay, "propagate" thường được hiểu là phát tán hoặc duy trì một điều gì đó, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và công nghệ thông tin.
Từ "propagate" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, liên quan đến các khía cạnh như khoa học, công nghệ và xã hội. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến việc truyền bá thông tin hoặc ý tưởng. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể dùng nó khi thảo luận về sự phát triển của tư tưởng hoặc công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học để chỉ sự sinh sản hoặc mở rộng của các loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp