Bản dịch của từ Telecommunication trong tiếng Việt
Telecommunication
Telecommunication (Noun)
Truyền thông qua khoảng cách bằng cáp, điện báo, điện thoại hoặc phát sóng.
Communication over a distance by cable telegraph telephone or broadcasting.
Telecommunication plays a crucial role in connecting people worldwide.
Truyền thông chơi một vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người trên toàn thế giới.
The advancement in telecommunication technology has revolutionized social interactions.
Sự tiến bộ trong công nghệ viễn thông đã cách mạng hóa các tương tác xã hội.
Telecommunication companies provide services for global communication needs.
Các công ty viễn thông cung cấp dịch vụ cho nhu cầu giao tiếp toàn cầu.
Dạng danh từ của Telecommunication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Telecommunication | Telecommunications |
Kết hợp từ của Telecommunication (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public telecommunications Viễn thông công cộng | Public telecommunications play a crucial role in connecting communities. Viễn thông công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cộng đồng. |
Mobile telecommunications Viễn thông di động | Mobile telecommunications enable instant communication between friends and family. Viễn thông di động cho phép giao tiếp ngay lập tức giữa bạn bè và gia đình. |
Global telecommunications Viễn thông toàn cầu | Global telecommunications connect people worldwide through instant messaging. Công nghệ viễn thông toàn cầu kết nối mọi người trên toàn thế giới thông qua tin nhắn tức thì. |
World telecommunications Viễn thông thế giới | World telecommunications day is celebrated on may 17. Ngày viễn thông thế giới được tổ chức vào ngày 17 tháng 5. |
Broadband telecommunications Viễn thông băng thông rộng | Broadband telecommunications enable fast internet access for social media usage. Viễn thông băng rộng cho phép truy cập internet nhanh chóng để sử dụng mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "telecommunication" chỉ các phương thức trao đổi thông tin từ xa thông qua các thiết bị điện tử và công nghệ truyền thông. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh British và American. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh ứng dụng của công nghệ hiện đại, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng rộng rãi hơn với các khía cạnh truyền thống. Từ "telecommunication" bao gồm các lĩnh vực như điện thoại, internet và truyền hình.
Từ "telecommunication" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai yếu tố: "tele-" từ tiếng Hy Lạp nghĩa là "xa" và "communicare" từ tiếng Latin có nghĩa là "giao tiếp". Khái niệm này được hình thành vào giữa thế kỷ 19, với sự phát triển của các công nghệ như điện tín và điện thoại, cho phép truyền tải thông tin qua khoảng cách lớn. Ngày nay, "telecommunication" chỉ các hình thức giao tiếp từ xa qua các phương tiện điện tử, phản ánh sự tiến bộ trong việc kết nối con người và thông tin.
Từ "telecommunication" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của xét nghiệm IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể có các chủ đề liên quan đến công nghệ và truyền thông. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về công nghệ thông tin, mạng lưới viễn thông, và các dịch vụ liên quan đến truyền thông từ xa. Những tình huống này thường liên quan đến sự phát triển của cơ sở hạ tầng thông tin và các tác động xã hội của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp