Bản dịch của từ Telecommunication trong tiếng Việt

Telecommunication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telecommunication (Noun)

tˈɛləkəmjˌunəkˈeiʃn̩
tˌɛləkəmjˌunɪkˈeiʃn̩
01

Truyền thông qua khoảng cách bằng cáp, điện báo, điện thoại hoặc phát sóng.

Communication over a distance by cable telegraph telephone or broadcasting.

Ví dụ

Telecommunication plays a crucial role in connecting people worldwide.

Truyền thông chơi một vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người trên toàn thế giới.

The advancement in telecommunication technology has revolutionized social interactions.

Sự tiến bộ trong công nghệ viễn thông đã cách mạng hóa các tương tác xã hội.

Telecommunication companies provide services for global communication needs.

Các công ty viễn thông cung cấp dịch vụ cho nhu cầu giao tiếp toàn cầu.

Dạng danh từ của Telecommunication (Noun)

SingularPlural

Telecommunication

Telecommunications

Kết hợp từ của Telecommunication (Noun)

CollocationVí dụ

Public telecommunications

Viễn thông công cộng

Public telecommunications play a crucial role in connecting communities.

Viễn thông công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cộng đồng.

Mobile telecommunications

Viễn thông di động

Mobile telecommunications enable instant communication between friends and family.

Viễn thông di động cho phép giao tiếp ngay lập tức giữa bạn bè và gia đình.

Global telecommunications

Viễn thông toàn cầu

Global telecommunications connect people worldwide through instant messaging.

Công nghệ viễn thông toàn cầu kết nối mọi người trên toàn thế giới thông qua tin nhắn tức thì.

World telecommunications

Viễn thông thế giới

World telecommunications day is celebrated on may 17.

Ngày viễn thông thế giới được tổ chức vào ngày 17 tháng 5.

Broadband telecommunications

Viễn thông băng thông rộng

Broadband telecommunications enable fast internet access for social media usage.

Viễn thông băng rộng cho phép truy cập internet nhanh chóng để sử dụng mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telecommunication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] The village also benefited from a new electricity supply and a new tower located in the south [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Telecommunication

Không có idiom phù hợp