Bản dịch của từ Telegraph trong tiếng Việt
Telegraph

Telegraph (Noun)
Một hệ thống truyền tải thông điệp từ xa dọc theo dây dẫn, đặc biệt là hệ thống tạo tín hiệu bằng cách tạo và ngắt kết nối điện.
A system for transmitting messages from a distance along a wire especially one creating signals by making and breaking an electrical connection.
The telegraph revolutionized long-distance communication in the 19th century.
Bưu điện điện tử đã cách mạng hóa truyền thông xa cách trong thế kỷ 19.
The telegraph operator received urgent news about the upcoming social event.
Người vận hành bưu điện điện tử nhận tin tức khẩn cấp về sự kiện xã hội sắp tới.
The telegraph lines connected distant cities, facilitating rapid information exchange.
Các đường dây bưu điện điện tử kết nối các thành phố xa cách, tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin nhanh chóng.
Bảng hiển thị điểm số hoặc thông tin khác tại một trận đấu thể thao hoặc cuộc đua.
A board displaying scores or other information at a sports match or race meeting.
The telegraph at the stadium showed the latest football scores.
Bảng điện tại sân vận động hiển thị điểm số bóng đá mới nhất.
Fans eagerly checked the telegraph for updates on the race results.
Các CĐV háo hức kiểm tra bảng điện để cập nhật kết quả cuộc đua.
The telegraph revealed the winners of the tennis tournament instantly.
Bảng điện tiết lộ ngay lập tức người chiến thắng của giải quần vợt.
Dạng danh từ của Telegraph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Telegraph | Telegraphs |
Telegraph (Verb)
He telegraphed his family about his safe arrival.
Anh ấy đã gửi tin nhắn bằng điện tín cho gia đình về việc anh ấy đã đến an toàn.
She telegraphs her friends when she's going on a trip.
Cô ấy gửi tin nhắn bằng điện tín cho bạn bè khi cô ấy đi du lịch.