Bản dịch của từ Downy trong tiếng Việt
Downy
Downy (Adjective)
Maria is a downy negotiator in social discussions about community projects.
Maria là một người đàm phán sắc sảo trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
John is not a downy person when discussing social issues with friends.
John không phải là người sắc sảo khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is Linda considered a downy individual in her social circles?
Liệu Linda có được coi là người sắc sảo trong các mối quan hệ xã hội không?
The downy baby birds chirped softly in the warm nest.
Những chú chim non có lông mịn kêu líu lo trong tổ ấm.
The downy blanket did not keep me warm last winter.
Chiếc chăn lông mịn không giữ ấm cho tôi mùa đông qua.
Are downy pillows more comfortable than regular ones for sleeping?
Có phải gối lông mịn thoải mái hơn gối bình thường khi ngủ không?
Họ từ
Từ "downy" được sử dụng để miêu tả tính chất mềm mại, lông lá hoặc có lông tơ, thường đề cập đến bề mặt của vật thể như lông vũ hoặc các loại cây. Ở tiếng Anh Anh, từ này thường chỉ các loại gà con hay cỏ mềm, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "downy" cũng có thể dùng để mô tả các sản phẩm như gối hoặc chăn có độ mềm mại cao hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng nhiều hơn là ở nghĩa gốc của từ.
Từ "downy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dūn", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dūniz", nghĩa là lông mềm hoặc lông vũ. Tiếng Latinh liên quan là "pennula", tức là lông vũ nhỏ. Vào thế kỷ 14, "downy" bắt đầu được sử dụng để chỉ tính chất mềm mại, nhẹ nhàng, như lông vũ của chim. Ngày nay, từ này vẫn được dùng để mô tả các bề mặt hoặc vật liệu có kết cấu mềm mại và thoải mái, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "downy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tính chất của bề mặt hoặc văn phong miêu tả, đặc biệt khi bàn về thiên nhiên hoặc đặc tính của vật liệu. Thông thường, từ này được liên kết với cảm giác mềm mại, mịn màng, ví dụ như trong mô tả lông hoặc chất liệu vải. Sự phổ biến của từ này có thể tăng lên trong các bài viết về sinh thái học hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp