Bản dịch của từ Dandelion trong tiếng Việt
Dandelion
Dandelion (Noun)
The dandelion blooms in many public parks across New York City.
Bồ công anh nở ở nhiều công viên công cộng tại thành phố New York.
Dandelions do not grow well in heavily shaded areas of gardens.
Bồ công anh không phát triển tốt ở những khu vực vườn có bóng râm.
Do you see dandelions in your neighborhood during springtime?
Bạn có thấy bồ công anh ở khu phố của mình vào mùa xuân không?
Dạng danh từ của Dandelion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dandelion | Dandelions |
Họ từ
Dandelion, hay còn gọi là bồ công anh, là một loài thực vật thuộc chi Taraxacum. Nó nổi bật với hoa màu vàng và quả bình thường hình cầu chứa nhiều hạt. Dandelion thường được sử dụng trong y học cổ truyền và làm thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ "dandelion" được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa địa phương.
Từ "dandelion" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "dent de lion", nghĩa là "răng sư tử", nhằm chỉ lá của cây vì hình dạng tương tự như răng của sư tử. Từ này được mượn từ tiếng Latin "dente" (răng) và "leo" (sư tử). Cây bồ công anh, thuộc giống Taraxacum, đã được biết đến trong y học cổ truyền và trong văn hóa dân gian, hiện nay thường được trồng như một loại cây cảnh và trong thực phẩm. Sự kết nối giữa tên gọi và đặc điểm hình thái của cây vẫn được duy trì trong sử dụng hiện đại.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "dandelion" thường xuất hiện với tần suất thấp chủ yếu trong các bài thi về Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể phải phân tích hoặc mô tả thực vật học. Trong ngữ cảnh khác, "dandelion" thường được sử dụng để nói về đặc điểm sinh thái, lợi ích và tác động của cây này trong y học cổ truyền và thực vật học. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn và môi trường.