Bản dịch của từ Rosette trong tiếng Việt
Rosette
Rosette (Noun)
She wore a red rosette at the charity event last Saturday.
Cô ấy đeo một bông hoa hình hoa hồng đỏ tại sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
They did not give out rosettes at the local sports competition.
Họ không trao tặng bông hoa hình hoa hồng tại cuộc thi thể thao địa phương.
Did you see the blue rosette on his jacket yesterday?
Bạn có thấy bông hoa hình hoa hồng xanh trên áo khoác của anh ấy hôm qua không?
Một đồ vật hoặc sự sắp xếp giống như một bông hồng.
An object or arrangement resembling a rose.
The festival featured a beautiful rosette made of colorful flowers.
Lễ hội có một bông hoa hồng đẹp làm từ nhiều loại hoa.
The rosette in the center was not visible from the crowd.
Bông hoa hồng ở giữa không thể nhìn thấy từ đám đông.
Is the rosette displayed at the community event this weekend?
Bông hoa hồng có được trưng bày tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Họ từ
Từ “rosette” có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một hình dạng giống hoa hồng hoặc một thiết kế tròn có nhiều cánh. Trong ngữ cảnh trang trí, “rosette” thường chỉ các yếu tố trang trí bằng vải, giấy hoặc chất liệu khác, thường được dùng trong nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh, “rosette” có thể chỉ một giải thưởng hình hoa hồng, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng hai phiên bản có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "rosette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rosette", có nghĩa là "bông hoa nhỏ", xuất phát từ từ tiếng Latin "rosa", có nghĩa là "hoa hồng". Nguyên thủy, nó được dùng để chỉ một hình dạng giống như hoa hồng, thường được chế tác từ vải hoặc kim loại như một phần trang trí. Ngày nay, "rosette" không chỉ đề cập đến hình dạng và kiểu dáng của hoa mà còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và trang trí.
Từ "rosette" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thường thuộc về lĩnh vực nghệ thuật hoặc thực vật học. Trong ngữ cảnh khác, "rosette" thường được sử dụng để chỉ các hình thức hoa văn hoặc biểu tượng trang trí, và trong một số lĩnh vực chuyên môn như thiết kế, thời trang hay trang trí nội thất. Sự sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến mô tả hình dạng, kiểu dáng hoặc đặc điểm mỹ thuật của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp