Bản dịch của từ Globular trong tiếng Việt

Globular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Globular (Adjective)

glˈɑbjələɹ
glˈɑbjəlɚ
01

Được cấu tạo từ các hạt.

Composed of globules.

Ví dụ

The globular community formed around shared interests in social media.

Cộng đồng hình cầu hình thành xung quanh sở thích chung trên mạng xã hội.

Not every social group is globular; some are more linear.

Không phải mọi nhóm xã hội đều hình cầu; một số nhóm thì tuyến tính hơn.

Is the globular structure of your social circle effective for networking?

Cấu trúc hình cầu của vòng xã hội của bạn có hiệu quả cho việc kết nối không?

02

Hình quả cầu; hình cầu.

Globeshaped spherical.

Ví dụ

The globular sculpture in the park attracted many visitors last weekend.

Tác phẩm điêu khắc hình cầu trong công viên thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.

The artist's globular designs do not appeal to everyone in the community.

Những thiết kế hình cầu của nghệ sĩ không hấp dẫn mọi người trong cộng đồng.

Are globular shapes common in modern social art installations?

Có phải các hình dạng hình cầu phổ biến trong các tác phẩm nghệ thuật xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Globular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Globular

Không có idiom phù hợp