Bản dịch của từ Interbreeding trong tiếng Việt

Interbreeding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interbreeding (Verb)

01

Để sinh sản với các cá thể thuộc chủng tộc, loài hoặc giống khác nhau; chăn nuôi hỗn hợp.

To breed with individuals of different races species or breeds mix breeding.

Ví dụ

Interbreeding can improve genetic diversity in urban animal populations.

Việc giao phối có thể cải thiện sự đa dạng di truyền ở động vật đô thị.

Interbreeding does not always lead to healthier offspring in all species.

Việc giao phối không phải lúc nào cũng dẫn đến con cái khỏe mạnh ở tất cả các loài.

Is interbreeding common among different dog breeds in the United States?

Việc giao phối có phổ biến giữa các giống chó khác nhau ở Hoa Kỳ không?

Interbreeding (Noun)

01

Sự lai tạo giữa các chủng tộc, loài hoặc giống khác nhau.

The interbreeding of different races species or breeds.

Ví dụ

Interbreeding can enhance genetic diversity in urban communities like Los Angeles.

Sự giao phối giữa các giống có thể tăng cường sự đa dạng di truyền ở Los Angeles.

Interbreeding does not always lead to positive outcomes in social settings.

Sự giao phối không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực trong các bối cảnh xã hội.

How does interbreeding affect social dynamics in multicultural cities like Toronto?

Sự giao phối ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở các thành phố đa văn hóa như Toronto?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interbreeding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interbreeding

Không có idiom phù hợp