Bản dịch của từ Interbreeding trong tiếng Việt
Interbreeding
Interbreeding (Verb)
Interbreeding can improve genetic diversity in urban animal populations.
Việc giao phối có thể cải thiện sự đa dạng di truyền ở động vật đô thị.
Interbreeding does not always lead to healthier offspring in all species.
Việc giao phối không phải lúc nào cũng dẫn đến con cái khỏe mạnh ở tất cả các loài.
Is interbreeding common among different dog breeds in the United States?
Việc giao phối có phổ biến giữa các giống chó khác nhau ở Hoa Kỳ không?
Interbreeding (Noun)
Sự lai tạo giữa các chủng tộc, loài hoặc giống khác nhau.
The interbreeding of different races species or breeds.
Interbreeding can enhance genetic diversity in urban communities like Los Angeles.
Sự giao phối giữa các giống có thể tăng cường sự đa dạng di truyền ở Los Angeles.
Interbreeding does not always lead to positive outcomes in social settings.
Sự giao phối không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực trong các bối cảnh xã hội.
How does interbreeding affect social dynamics in multicultural cities like Toronto?
Sự giao phối ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở các thành phố đa văn hóa như Toronto?
Họ từ
"Interbreeding" là thuật ngữ chỉ quá trình giao phối giữa các cá thể thuộc những quần thể khác nhau, dẫn đến hình thành dòng giống mới. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong sinh học, di truyền học và bảo tồn động vật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và nghĩa cơ bản không khác biệt, nhưng trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm rõ hơn các âm cuối. Interbreeding thể hiện khía cạnh sinh sản đa dạng và sự thích nghi sinh học.
Từ "interbreeding" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "inter-" có nghĩa là "giữa" và "breed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bredan", mang nghĩa là "sinh sản". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19 và chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đề cập đến việc giao phối giữa các loài hoặc dạng sinh học khác nhau. Sự kết hợp này làm phong phú thêm di truyền và tính đa dạng sinh học, phản ánh mối liên hệ giữa các sinh vật trong tự nhiên.
Từ "interbreeding" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến sinh học, di truyền học và bảo tồn động vật. Trong các bài thi nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các vấn đề về đa dạng sinh học và sự phát triển của các loài. Ngoài ra, "interbreeding" thường được dùng trong các nghiên cứu về tương tác giữa các quần thể sinh vật, nhấn mạnh sự trao đổi gen giữa chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp