Bản dịch của từ Ii trong tiếng Việt

Ii

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ii(Noun)

ˈiːˈaɪ
ˈiˈaɪ
01

Một thuật ngữ được dùng để chỉ đến mục thứ hai trong một chuỗi.

A term used to refer to the second item in a sequence

Ví dụ
02

Số La Mã cho 2

The Roman numeral for 2

Ví dụ
03

Một thuật ngữ không chính thức chỉ phiên bản thứ hai hoặc bản sao của một cái gì đó.

An informal term for a second version or a duplicate of something

Ví dụ

Họ từ