Bản dịch của từ Ii trong tiếng Việt

Ii

Noun [U/C] Noun [U]

Ii (Noun)

aɪaɪ
aɪaɪ
01

Chữ số la mã cho hai.

The roman numeral for two.

Ví dụ

In social events, ii often represents the number of participants.

Trong các sự kiện xã hội, ii thường đại diện cho số người tham gia.

There were not ii people interested in the community meeting.

Không có ii người quan tâm đến cuộc họp cộng đồng.

How many members are represented by ii in the social club?

Có bao nhiêu thành viên được đại diện bởi ii trong câu lạc bộ xã hội?

Ii (Noun Uncountable)

aɪaɪ
aɪaɪ
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong phân tâm học để biểu thị cái tôi.

A term used in psychoanalysis to denote the ego.

Ví dụ

The ii influences how we interact with others in society.

ii ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác với người khác trong xã hội.

The ii does not always align with societal expectations.

ii không luôn phù hợp với kỳ vọng xã hội.

How does the ii affect our social behavior?

ii ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ii cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Well to be honest with you, I'm not a big fan of historical buildings, especially the ruins of World War I & as I find them creepy [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] In World War many Russian women served in the military as snipers or pilots, and their achievements brought fear to their enemies while inspiring respect from their male comrades [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Ii

Không có idiom phù hợp