Bản dịch của từ Ii trong tiếng Việt
Ii
Ii (Noun)
In social events, ii often represents the number of participants.
Trong các sự kiện xã hội, ii thường đại diện cho số người tham gia.
There were not ii people interested in the community meeting.
Không có ii người quan tâm đến cuộc họp cộng đồng.
How many members are represented by ii in the social club?
Có bao nhiêu thành viên được đại diện bởi ii trong câu lạc bộ xã hội?
Ii (Noun Uncountable)
The ii influences how we interact with others in society.
ii ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác với người khác trong xã hội.
The ii does not always align with societal expectations.
ii không luôn phù hợp với kỳ vọng xã hội.
How does the ii affect our social behavior?
ii ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp