Bản dịch của từ Ii trong tiếng Việt
Ii
Ii (Noun)
In social events, ii often represents the number of participants.
Trong các sự kiện xã hội, ii thường đại diện cho số người tham gia.
There were not ii people interested in the community meeting.
Không có ii người quan tâm đến cuộc họp cộng đồng.
How many members are represented by ii in the social club?
Có bao nhiêu thành viên được đại diện bởi ii trong câu lạc bộ xã hội?
Ii (Noun Uncountable)
The ii influences how we interact with others in society.
ii ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác với người khác trong xã hội.
The ii does not always align with societal expectations.
ii không luôn phù hợp với kỳ vọng xã hội.
How does the ii affect our social behavior?
ii ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta như thế nào?
Từ "ii" không phải là một từ có nghĩa độc lập trong tiếng Anh, mà có thể xem là một dạng viết tắt hoặc ký hiệu trong một số lĩnh vực chuyên môn như toán học hoặc lập trình máy tính. Trong một số ngữ cảnh, "ii" có thể đại diện cho 'thứ hai' (số La Mã). Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách đọc có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Do đó, "ii" thường không được xem là một từ có ý nghĩa rõ ràng trong từ điển tiếng Anh.
Từ "ii" không có ý nghĩa độc lập trong tiếng Anh hay tiếng Latin. Tuy nhiên, nếu xem xét yếu tố ngữ âm, có thể liên kết với âm vị trong nhiều từ khác. Về mặt ngữ nghĩa, "ii" không có nguồn gốc hay lịch sử cụ thể trong các ngôn ngữ học, mà thường xuất hiện trong các biểu thức cảm xúc hoặc ngữ cảnh nghệ thuật. Do đó, từ này không có vai trò hay ứng dụng rõ ràng trong vốn từ vựng hiện đại.
Từ "ii" không phải là một từ vựng thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này không có ngữ nghĩa hay ngữ cảnh cụ thể nào và thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, nó có thể được coi là một phần của ký hiệu hoặc ký tự, chứ không phải là một thuật ngữ được công nhận trong ngôn ngữ học hay các lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp