Bản dịch của từ Infinite trong tiếng Việt
Infinite

Infinite(Adjective)
Dạng tính từ của Infinite (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Infinite Vô hạn | More infinite Vô hạn hơn | Most infinite Vô hạn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "infinite" mang nghĩa là vô hạn, không thể đo đếm hoặc vượt ra ngoài giới hạn cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong toán học để chỉ các số hoặc tập hợp không giới hạn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và vật lý để diễn tả những khái niệm liên quan đến không gian và thời gian vô tận.
Từ "infinite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infinitus", gồm tiền tố "in-" chỉ sự phủ định và "finitus", nghĩa là "hạn chế" hay "có giới hạn". Chữ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ trước khi được hấp thụ vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ sự vô hạn hay không thể đếm được, phản ánh rõ nét cấu tạo gốc của nó, nhấn mạnh khái niệm vượt ra ngoài ranh giới hay giới hạn.
Từ "infinite" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết không giới hạn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để trình bày các vấn đề liên quan tới toán học, vật lý, hoặc triết học, nơi mà khái niệm vô hạn được thảo luận sâu sắc. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong văn chương và nghệ thuật để thể hiện cảm xúc hoặc kích thích tư duy.
Họ từ
Từ "infinite" mang nghĩa là vô hạn, không thể đo đếm hoặc vượt ra ngoài giới hạn cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong toán học để chỉ các số hoặc tập hợp không giới hạn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và vật lý để diễn tả những khái niệm liên quan đến không gian và thời gian vô tận.
Từ "infinite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infinitus", gồm tiền tố "in-" chỉ sự phủ định và "finitus", nghĩa là "hạn chế" hay "có giới hạn". Chữ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ trước khi được hấp thụ vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ sự vô hạn hay không thể đếm được, phản ánh rõ nét cấu tạo gốc của nó, nhấn mạnh khái niệm vượt ra ngoài ranh giới hay giới hạn.
Từ "infinite" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết không giới hạn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để trình bày các vấn đề liên quan tới toán học, vật lý, hoặc triết học, nơi mà khái niệm vô hạn được thảo luận sâu sắc. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong văn chương và nghệ thuật để thể hiện cảm xúc hoặc kích thích tư duy.
