Bản dịch của từ Infinite trong tiếng Việt
Infinite
Infinite (Adjective)
The possibilities of social media seem infinite for connectivity.
Các khả năng của mạng xã hội dường như vô tận cho sự kết nối.
The impact of kindness can have an infinite reach in communities.
Tác động của lòng tốt có thể đạt xa vô tận trong cộng đồng.
The potential for growth in social movements is infinite and powerful.
Tiềm năng phát triển trong các phong trào xã hội là vô tận và mạnh mẽ.
Dạng tính từ của Infinite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Infinite Vô hạn | More infinite Vô hạn hơn | Most infinite Vô hạn nhất |
Kết hợp từ của Infinite (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost infinite Gần như vô hạn | Social media platforms offer almost infinite opportunities for connection. Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp cơ hội gần như vô tận cho kết nối. |
Potentially infinite Tiềm năng vô hạn | Social media platforms offer potentially infinite connections. Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp kết nối tiềm năng vô hạn. |
Apparently infinite Hình như vô tận | The possibilities for social media are apparently infinite. Các khả năng cho mạng xã hội có vẻ vô hạn. |
Virtually infinite Hầu như vô tận | Social media offers virtually infinite connections worldwide. Mạng xã hội cung cấp kết nối gần như vô hạn trên toàn thế giới. |
Practically infinite Hầu như vô hạn | Social media platforms offer practically infinite connections worldwide. Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp kết nối gần như vô tận trên toàn thế giới. |
Infinite (Noun)
The infinite possibilities of social media are endless.
Những khả năng vô tận của truyền thông xã hội là không giới hạn.
The infinite connections in society shape our interactions.
Những mối liên kết vô tận trong xã hội định hình tương tác của chúng ta.
The concept of infinite growth is debated in social economics.
Khái niệm về sự tăng trưởng vô tận được tranh luận trong kinh tế xã hội.
Họ từ
Từ "infinite" mang nghĩa là vô hạn, không thể đo đếm hoặc vượt ra ngoài giới hạn cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong toán học để chỉ các số hoặc tập hợp không giới hạn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và vật lý để diễn tả những khái niệm liên quan đến không gian và thời gian vô tận.
Từ "infinite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infinitus", gồm tiền tố "in-" chỉ sự phủ định và "finitus", nghĩa là "hạn chế" hay "có giới hạn". Chữ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ trước khi được hấp thụ vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ sự vô hạn hay không thể đếm được, phản ánh rõ nét cấu tạo gốc của nó, nhấn mạnh khái niệm vượt ra ngoài ranh giới hay giới hạn.
Từ "infinite" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết không giới hạn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để trình bày các vấn đề liên quan tới toán học, vật lý, hoặc triết học, nơi mà khái niệm vô hạn được thảo luận sâu sắc. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong văn chương và nghệ thuật để thể hiện cảm xúc hoặc kích thích tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp