Bản dịch của từ Infinite trong tiếng Việt

Infinite

Adjective Noun [U/C]

Infinite (Adjective)

ˈɪnfənət
ˈɪnfənɪt
01

Vô hạn hoặc vô tận về không gian, mức độ hoặc kích thước; không thể đo lường hay tính toán được.

Limitless or endless in space extent or size impossible to measure or calculate.

Ví dụ

The possibilities of social media seem infinite for connectivity.

Các khả năng của mạng xã hội dường như vô tận cho sự kết nối.

The impact of kindness can have an infinite reach in communities.

Tác động của lòng tốt có thể đạt xa vô tận trong cộng đồng.

The potential for growth in social movements is infinite and powerful.

Tiềm năng phát triển trong các phong trào xã hội là vô tận và mạnh mẽ.

Dạng tính từ của Infinite (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Infinite

Vô hạn

More infinite

Vô hạn hơn

Most infinite

Vô hạn nhất

Kết hợp từ của Infinite (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost infinite

Gần như vô hạn

Social media platforms offer almost infinite opportunities for connection.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp cơ hội gần như vô tận cho kết nối.

Potentially infinite

Tiềm năng vô hạn

Social media platforms offer potentially infinite connections.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp kết nối tiềm năng vô hạn.

Apparently infinite

Hình như vô tận

The possibilities for social media are apparently infinite.

Các khả năng cho mạng xã hội có vẻ vô hạn.

Virtually infinite

Hầu như vô tận

Social media offers virtually infinite connections worldwide.

Mạng xã hội cung cấp kết nối gần như vô hạn trên toàn thế giới.

Practically infinite

Hầu như vô hạn

Social media platforms offer practically infinite connections worldwide.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp kết nối gần như vô tận trên toàn thế giới.

Infinite (Noun)

ˈɪnfənət
ˈɪnfənɪt
01

Một không gian hoặc số lượng là vô hạn.

A space or quantity that is infinite.

Ví dụ

The infinite possibilities of social media are endless.

Những khả năng vô tận của truyền thông xã hội là không giới hạn.

The infinite connections in society shape our interactions.

Những mối liên kết vô tận trong xã hội định hình tương tác của chúng ta.

The concept of infinite growth is debated in social economics.

Khái niệm về sự tăng trưởng vô tận được tranh luận trong kinh tế xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infinite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] Secondly, the ability to store information of the Internet makes it an source of information [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] The Internet is an source of information, so students can take advantage of it to enhance their knowledge [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng

Idiom with Infinite

Không có idiom phù hợp