Bản dịch của từ Bookkeeping trong tiếng Việt

Bookkeeping

Noun [U/C]

Bookkeeping (Noun)

bˈʊkkipɪŋ
bˈʊkkipɪŋ
01

(kế toán) kỹ năng hoặc thực hành lưu giữ sổ sách hoặc hồ sơ có hệ thống về các giao dịch tài chính, ví dụ: thu nhập và chi phí.

Accounting the skill or practice of keeping books or systematic records of financial transactions eg income and expenses.

Ví dụ

Bookkeeping is essential for tracking business expenses and income.

Sổ sách là cần thiết để theo dõi chi phí và thu nhập kinh doanh.

She dislikes bookkeeping because it involves a lot of numbers.

Cô ấy không thích sổ sách vì nó liên quan đến nhiều con số.

Do you find bookkeeping challenging when preparing for the IELTS exam?

Bạn có thấy sổ sách là thách thức khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

02

(máy tính) nhiệm vụ chung để duy trì một hệ thống.

Computing general tasks for maintaining a system.

Ví dụ

Bookkeeping is essential for tracking expenses and income accurately.

Kế toán sách là cần thiết để theo dõi chi phí và thu nhập chính xác.

Neglecting bookkeeping can lead to financial mismanagement and legal issues.

Bỏ qua kế toán sách có thể dẫn đến quản lý tài chính sai lầm và vấn đề pháp lý.

Is bookkeeping a requirement for small businesses to operate effectively?

Kế toán sách có phải là yêu cầu để doanh nghiệp nhỏ hoạt động hiệu quả không?

Kết hợp từ của Bookkeeping (Noun)

CollocationVí dụ

Double-entry bookkeeping

Kế toán theo phương pháp kép

Double-entry bookkeeping ensures accurate financial records in companies.

Ghi chép kép đảm bảo hồ sơ tài chính chính xác trong các công ty.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bookkeeping

Không có idiom phù hợp