Bản dịch của từ Bookkeeping trong tiếng Việt
Bookkeeping

Bookkeeping(Noun)
(kế toán) Kỹ năng hoặc thực hành lưu giữ sổ sách hoặc hồ sơ có hệ thống về các giao dịch tài chính, ví dụ: thu nhập và chi phí.
Accounting The skill or practice of keeping books or systematic records of financial transactions eg income and expenses.
(Máy tính) Nhiệm vụ chung để duy trì một hệ thống.
Computing General tasks for maintaining a system.
Dạng danh từ của Bookkeeping (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bookkeeping | Bookkeepings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Kế toán là quá trình ghi chép, phân loại và tóm tắt giao dịch tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động quản lý tài chính, nhằm cung cấp thông tin chính xác về tình hình tài chính. Trong tiếng Anh, "bookkeeping" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có khác biệt địa phương về phương thức thực hiện và quy định pháp lý liên quan đến công việc này.
Từ "bookkeeping" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "book" (sách) và "keeping" (giữ gìn). Rễ từ Latinh "liber" nghĩa là sách, tài liệu. Trong lịch sử, việc ghi chép tài chính đã được thực hiện để theo dõi thu nhập và chi tiêu trong các doanh nghiệp. Ngày nay, "bookkeeping" ám chỉ công việc ghi chép, tổ chức thông tin tài chính, phản ánh sự phát triển của ngành kế toán và tầm quan trọng của nó trong quản lý kinh doanh hiện đại.
Từ "bookkeeping" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kế toán, thường liên quan đến việc ghi chép và theo dõi các giao dịch tài chính. Trong các tình huống thường gặp, "bookkeeping" được sử dụng khi thảo luận về quản lý tài chính doanh nghiệp, lập hồ sơ thuế, hoặc trong các khóa học liên quan đến kế toán.
Họ từ
Kế toán là quá trình ghi chép, phân loại và tóm tắt giao dịch tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động quản lý tài chính, nhằm cung cấp thông tin chính xác về tình hình tài chính. Trong tiếng Anh, "bookkeeping" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có khác biệt địa phương về phương thức thực hiện và quy định pháp lý liên quan đến công việc này.
Từ "bookkeeping" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "book" (sách) và "keeping" (giữ gìn). Rễ từ Latinh "liber" nghĩa là sách, tài liệu. Trong lịch sử, việc ghi chép tài chính đã được thực hiện để theo dõi thu nhập và chi tiêu trong các doanh nghiệp. Ngày nay, "bookkeeping" ám chỉ công việc ghi chép, tổ chức thông tin tài chính, phản ánh sự phát triển của ngành kế toán và tầm quan trọng của nó trong quản lý kinh doanh hiện đại.
Từ "bookkeeping" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kế toán, thường liên quan đến việc ghi chép và theo dõi các giao dịch tài chính. Trong các tình huống thường gặp, "bookkeeping" được sử dụng khi thảo luận về quản lý tài chính doanh nghiệp, lập hồ sơ thuế, hoặc trong các khóa học liên quan đến kế toán.
