Bản dịch của từ Bookkeeping trong tiếng Việt
Bookkeeping
Bookkeeping (Noun)
(kế toán) kỹ năng hoặc thực hành lưu giữ sổ sách hoặc hồ sơ có hệ thống về các giao dịch tài chính, ví dụ: thu nhập và chi phí.
Accounting the skill or practice of keeping books or systematic records of financial transactions eg income and expenses.
Bookkeeping is essential for tracking business expenses and income.
Sổ sách là cần thiết để theo dõi chi phí và thu nhập kinh doanh.
She dislikes bookkeeping because it involves a lot of numbers.
Cô ấy không thích sổ sách vì nó liên quan đến nhiều con số.
Do you find bookkeeping challenging when preparing for the IELTS exam?
Bạn có thấy sổ sách là thách thức khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
(máy tính) nhiệm vụ chung để duy trì một hệ thống.
Computing general tasks for maintaining a system.
Bookkeeping is essential for tracking expenses and income accurately.
Kế toán sách là cần thiết để theo dõi chi phí và thu nhập chính xác.
Neglecting bookkeeping can lead to financial mismanagement and legal issues.
Bỏ qua kế toán sách có thể dẫn đến quản lý tài chính sai lầm và vấn đề pháp lý.
Is bookkeeping a requirement for small businesses to operate effectively?
Kế toán sách có phải là yêu cầu để doanh nghiệp nhỏ hoạt động hiệu quả không?
Dạng danh từ của Bookkeeping (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bookkeeping | Bookkeepings |
Kết hợp từ của Bookkeeping (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Double-entry bookkeeping Kế toán theo phương pháp kép | Double-entry bookkeeping ensures accurate financial records in companies. Ghi chép kép đảm bảo hồ sơ tài chính chính xác trong các công ty. |
Họ từ
Kế toán là quá trình ghi chép, phân loại và tóm tắt giao dịch tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động quản lý tài chính, nhằm cung cấp thông tin chính xác về tình hình tài chính. Trong tiếng Anh, "bookkeeping" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có khác biệt địa phương về phương thức thực hiện và quy định pháp lý liên quan đến công việc này.
Từ "bookkeeping" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "book" (sách) và "keeping" (giữ gìn). Rễ từ Latinh "liber" nghĩa là sách, tài liệu. Trong lịch sử, việc ghi chép tài chính đã được thực hiện để theo dõi thu nhập và chi tiêu trong các doanh nghiệp. Ngày nay, "bookkeeping" ám chỉ công việc ghi chép, tổ chức thông tin tài chính, phản ánh sự phát triển của ngành kế toán và tầm quan trọng của nó trong quản lý kinh doanh hiện đại.
Từ "bookkeeping" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kế toán, thường liên quan đến việc ghi chép và theo dõi các giao dịch tài chính. Trong các tình huống thường gặp, "bookkeeping" được sử dụng khi thảo luận về quản lý tài chính doanh nghiệp, lập hồ sơ thuế, hoặc trong các khóa học liên quan đến kế toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất