Bản dịch của từ Accounting trong tiếng Việt
Accounting
Accounting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tài khoản.
Present participle and gerund of account.
Accounting for expenses is crucial in budget planning.
Đếm chi phí là rất quan trọng trong việc lập kế hoạch ngân sách.
She enjoys accounting for the donations made to charity.
Cô ấy thích việc tính toán số tiền quyên góp cho từ thiện.
Accounting accurately for income ensures financial stability in organizations.
Tính toán chính xác về thu nhập đảm bảo ổn định tài chính trong tổ chức.
Dạng động từ của Accounting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Account |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accounting |
Accounting (Noun)
(kinh doanh) việc phát triển và sử dụng hệ thống ghi lại và phân tích các giao dịch tài chính và tình trạng tài chính của một cá nhân hoặc một doanh nghiệp.
Business the development and use of a system for recording and analyzing the financial transactions and financial status of an individual or a business.
She studied accounting to understand her family business better.
Cô ấy học kế toán để hiểu rõ hơn về doanh nghiệp gia đình.
Accounting reports help businesses make informed financial decisions.
Báo cáo kế toán giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính có căn cứ.
The accounting department ensures financial transparency within the company.
Bộ phận kế toán đảm bảo sự minh bạch tài chính trong công ty.
Accounting in social justice ensures equitable distribution of wrongfully obtained profits.
Kế toán trong công lý đảm bảo phân phối công bằng lợi nhuận thu được một cách không đúng đắn.
The court ordered accounting of profits to be given to rightful beneficiaries.
Tòa án yêu cầu kế toán lợi nhuận được chuyển cho người hưởng đúng.
The accounting of ill-gotten gains was a crucial step in the social case.
Việc kế toán lợi nhuận bất chính là bước quan trọng trong vụ án xã hội.
Việc chuyển tiếp các sự kiện; biện minh cho hành động.
A relaying of events justification of actions.
She provided an accounting of the charity event expenses.
Cô ấy cung cấp một bản kế toán về chi phí sự kiện từ thiện.
The company's accounting showed a significant increase in profits.
Kế toán của công ty cho thấy sự tăng lớn trong lợi nhuận.
The government required a detailed accounting of public funds usage.
Chính phủ yêu cầu một bản kế toán chi tiết về việc sử dụng quỹ công cộng.
Dạng danh từ của Accounting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accounting | - |
Họ từ
Kế toán (accounting) là lĩnh vực quản lý, ghi chép và phân tích các giao dịch tài chính để đánh giá tình hình tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn âm vào mục cuối ("-ting"), trong khi người Mỹ nhấn âm vào phần đầu ("ac-"). Kế toán không chỉ là một quy trình ghi chép mà còn là một công cụ quan trọng cho việc ra quyết định tài chính.
Từ "accounting" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Trong tiếng Pháp cổ, từ "aconter" được hình thành từ "à" (đến) và "conter" (đếm). Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa liên quan đến ghi chép và quản lý tài chính. Ngày nay, "accounting" được hiểu là quá trình ghi chép, phân tích và báo cáo các giao dịch tài chính, phản ánh sứ mệnh kiểm soát và báo cáo tài chính trong các tổ chức.
Từ "accounting" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến bối cảnh tài chính và quản lý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm tài chính hoặc trong các câu hỏi phỏng vấn liên quan đến nghề nghiệp. Ngoài ra, "accounting" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh và giáo dục, đặc biệt là trong các khóa học và tài liệu nghiên cứu về quản lý tài chính và kế toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp