Bản dịch của từ Relaying trong tiếng Việt
Relaying
Relaying (Verb)
Để gửi hoặc chuyển thông tin, tin nhắn, vv cho ai đó.
To send or pass on information a message etc to someone.
She is relaying news about the community event to her friends.
Cô ấy đang truyền đạt tin tức về sự kiện cộng đồng cho bạn bè.
He is not relaying the important updates to the group chat.
Anh ấy không truyền đạt những cập nhật quan trọng cho nhóm chat.
Are you relaying the invitation to the social gathering tomorrow?
Bạn có đang truyền đạt lời mời đến buổi gặp mặt xã hội ngày mai không?
Dạng động từ của Relaying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relaying |
Relaying (Noun Countable)
Relaying news is crucial for community engagement during social events.
Việc truyền đạt tin tức rất quan trọng cho sự tham gia cộng đồng trong các sự kiện xã hội.
She is not relaying the correct information about the social gathering.
Cô ấy không truyền đạt thông tin chính xác về buổi gặp gỡ xã hội.
Is relaying messages effectively important for social media success?
Việc truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả có quan trọng cho thành công trên mạng xã hội không?
Họ từ
"Relaying" là một động từ xuất phát từ "relay", có nghĩa là chuyển tiếp thông tin hoặc tín hiệu từ nguồn gốc đến một điểm đến khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và truyền thông, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng như vậy nhưng có thêm nghĩa trong các lĩnh vực công nghệ và hệ thống điện. Phát âm của "relaying" ở Anh thường nhấn mạnh âm một cách khác so với Mỹ.
Từ "relaying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "relay", được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với từ gốc "lay" từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "đặt" hoặc "xếp". Trong ngữ cảnh hiện tại, "relaying" ám chỉ hành động truyền đạt thông tin hoặc chuyển giao tín hiệu qua các trung gian, phản ánh sự tương tác và kết nối giữa các yếu tố trong mạng lưới giao tiếp. Sự liên kết này thể hiện tính liên tục và tuần hoàn trong việc truyền tải thông tin.
Từ "relaying" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh truyền đạt thông tin hoặc báo cáo. Trong Nói và Viết, "relaying" thường được sử dụng để diễn tả hành động truyền tải ý kiến, thông điệp hoặc thông tin từ một cá nhân hoặc nguồn gốc này sang cá nhân hoặc cơ sở khác. Từ này thường gặp trong bối cảnh giáo dục, nghiên cứu và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp