Bản dịch của từ Wrongfully trong tiếng Việt
Wrongfully
Adverb
Wrongfully (Adverb)
Ví dụ
The man was wrongfully accused of theft last week in Chicago.
Người đàn ông bị buộc tội sai về việc ăn cắp tuần trước ở Chicago.
She was not wrongfully punished for her actions during the protest.
Cô ấy không bị trừng phạt sai về hành động của mình trong cuộc biểu tình.
Why are people wrongfully judged based on their social background?
Tại sao mọi người lại bị đánh giá sai dựa trên hoàn cảnh xã hội của họ?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wrongfully
Không có idiom phù hợp