Bản dịch của từ Wrongfully trong tiếng Việt
Wrongfully
Wrongfully (Adverb)
The man was wrongfully accused of theft last week in Chicago.
Người đàn ông bị buộc tội sai về việc ăn cắp tuần trước ở Chicago.
She was not wrongfully punished for her actions during the protest.
Cô ấy không bị trừng phạt sai về hành động của mình trong cuộc biểu tình.
Why are people wrongfully judged based on their social background?
Tại sao mọi người lại bị đánh giá sai dựa trên hoàn cảnh xã hội của họ?
Họ từ
Từ "wrongfully" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách sai trái" hoặc "một cách không đúng". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định không chính xác, mang tính bất công hoặc vi phạm đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "wrongfully" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc khi thảo luận về vấn đề công bằng.
Từ "wrongfully" xuất phát từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ từ "wrong", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wrang". Trong tiếng Latin, từ gốc là "wrongus", mang ý nghĩa sai lầm hoặc không đúng. Trong lịch sử, từ này đã phát triển nghĩa liên quan đến hành vi không công bằng hoặc vi phạm tiêu chuẩn đạo đức. Ngày nay, "wrongfully" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc kết luận được thực hiện một cách sai trái hoặc không chính xác, thường đề cập đến sự bất công trong các bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Từ "wrongfully" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần viết và nói, với tần suất tương đối cao khi thảo luận về các vấn đề đạo đức, pháp lý hoặc xã hội. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả các trường hợp vi phạm quyền lợi hoặc sai lầm trong xét xử. Ngoài ra, "wrongfully" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống liên quan đến kiện tụng, như khi một cá nhân bị buộc tội sai trái hoặc bị xử án không công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp