Bản dịch của từ Ledger trong tiếng Việt

Ledger

Noun [U/C]Verb

Ledger (Noun)

lˈɛdʒɚ
lˈɛdʒɛɹ
01

Một cuốn sách hoặc bộ sưu tập tài khoản tài chính khác.

A book or other collection of financial accounts.

Ví dụ

The community ledger showed donations from 50 local businesses this year.

Sổ cái cộng đồng ghi nhận sự đóng góp từ 50 doanh nghiệp địa phương năm nay.

The ledger does not include expenses for the social event last month.

Sổ cái không bao gồm chi phí cho sự kiện xã hội tháng trước.

Does the ledger reflect the recent funding for community projects?

Sổ cái có phản ánh nguồn tài trợ gần đây cho các dự án cộng đồng không?

02

Cột giàn giáo nằm ngang, song song với mặt công trình.

A horizontal scaffolding pole parallel to the face of the building.

Ví dụ

The ledger supports the new community center's construction in downtown Chicago.

Cây giàn giáo hỗ trợ việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới ở Chicago.

The ledger does not align properly with the building's framework.

Cây giàn giáo không được căn chỉnh đúng với khung của tòa nhà.

Is the ledger strong enough to hold the weight of the structure?

Cây giàn giáo có đủ mạnh để chịu trọng lượng của cấu trúc không?

03

Vật nặng dùng trên dây câu không có phao, để neo mồi vào một vị trí cụ thể.

A weight used on a fishing line without a float to anchor the bait in a particular place.

Ví dụ

The fisherman used a ledger to keep the bait steady in the water.

Người đánh cá đã sử dụng một cái chì để giữ mồi ổn định trong nước.

A ledger cannot replace a float in social fishing competitions.

Một cái chì không thể thay thế phao trong các cuộc thi câu cá xã hội.

Do you know how a ledger helps in fishing for community events?

Bạn có biết một cái chì giúp ích thế nào trong việc câu cá cho các sự kiện cộng đồng không?

04

Tấm đá phẳng che mộ.

A flat stone slab covering a grave.

Ví dụ

The ledger marked John Smith's grave in the old cemetery.

Bảng đá đánh dấu mộ của John Smith ở nghĩa trang cũ.

The ledger does not cover any graves in the new park.

Bảng đá không che phủ bất kỳ ngôi mộ nào trong công viên mới.

Is the ledger visible at the memorial site for Sarah Johnson?

Có phải bảng đá có thể nhìn thấy tại khu tưởng niệm của Sarah Johnson không?

Ledger (Verb)

lˈɛdʒɚ
lˈɛdʒɛɹ
01

Cá sử dụng sổ cái.

Fish using a ledger.

Ví dụ

Many fishermen ledger their catches for accurate record-keeping.

Nhiều ngư dân ghi chép số cá họ bắt được để quản lý chính xác.

Fishermen do not ledger their catches when they are in a hurry.

Ngư dân không ghi chép số cá họ bắt được khi họ vội vàng.

Do you think fishermen should ledger their catches every day?

Bạn có nghĩ rằng ngư dân nên ghi chép số cá họ bắt được mỗi ngày không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ledger

Không có idiom phù hợp