Bản dịch của từ Scaffolding trong tiếng Việt
Scaffolding
Scaffolding (Noun)
The workers set up scaffolding to paint the community center.
Các công nhân thiết lập giàn giáo để sơn trung tâm cộng đồng.
The scaffolding around the clock tower was sturdy and safe.
Giàn giáo xung quanh tháp đồng hồ chắc chắn và an toàn.
The construction crew dismantled the scaffolding after completing the project.
Đội ngũ xây dựng tháo dỡ giàn giáo sau khi hoàn thành dự án.
Kết hợp từ của Scaffolding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On the scaffolding Trên giàn giáo | The workers were standing on the scaffolding, fixing the building. Các công nhân đang đứng trên giàn giáo, sửa chữa tòa nhà. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp