Bản dịch của từ Scaffolding trong tiếng Việt
Scaffolding
Scaffolding (Noun)
The workers set up scaffolding to paint the community center.
Các công nhân thiết lập giàn giáo để sơn trung tâm cộng đồng.
The scaffolding around the clock tower was sturdy and safe.
Giàn giáo xung quanh tháp đồng hồ chắc chắn và an toàn.
The construction crew dismantled the scaffolding after completing the project.
Đội ngũ xây dựng tháo dỡ giàn giáo sau khi hoàn thành dự án.
Kết hợp từ của Scaffolding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On the scaffolding Trên giàn giáo | The workers were standing on the scaffolding, fixing the building. Các công nhân đang đứng trên giàn giáo, sửa chữa tòa nhà. |
Họ từ
"Scaffolding" là thuật ngữ chỉ cấu trúc tạm thời được sử dụng trong xây dựng để hỗ trợ công nhân và vật liệu ở độ cao. Trong giáo dục, nó mô tả quá trình hỗ trợ tạm thời mà giáo viên cung cấp cho học sinh nhằm giúp họ phát triển kỹ năng độc lập trong học tập. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với Anh Anh nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai.
Từ "scaffolding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scaffoldus", có nghĩa là "giàn giáo". Thuật ngữ này xuất hiện khoảng thế kỷ 15 trong ngữ cảnh xây dựng, chỉ cấu trúc tạm thời hỗ trợ cho công nhân trong quá trình thi công. Kể từ đó, "scaffolding" đã phát triển sang nhiều lĩnh vực khác, đặc biệt trong giáo dục, nơi nó biểu thị phương pháp hỗ trợ việc học. Sự kết nối này phản ánh bản chất hỗ trợ và khả năng gia tăng kỹ năng thông qua cấu trúc có kế hoạch.
Từ "scaffolding" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả quá trình học tập và xây dựng kiến thức. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này liên quan đến các phương pháp giảng dạy hỗ trợ, giúp người học phát triển kĩ năng và kiến thức một cách có hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, chỉ cấu trúc tạm thời hỗ trợ trong quá trình xây dựng hoặc sửa chữa công trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp