Bản dịch của từ Workmen trong tiếng Việt
Workmen
Workmen (Noun)
The workmen repaired the road after the storm.
Các công nhân sửa chữa con đường sau cơn bão.
There were no workmen available to fix the broken fence.
Không có công nhân nào sẵn sàng sửa hàng rào hỏng.
Did the workmen finish painting the community center on time?
Các công nhân đã hoàn thành việc sơn trung tâm cộng đồng đúng hạn chưa?
Họ từ
"Workmen" là danh từ số nhiều chỉ những người lao động, thường là nam giới, tham gia vào các công việc thể chất hoặc xây dựng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, thường mang nghĩa truyền thống và không bao hàm các công việc văn phòng hay trí thức. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương phổ biến hơn là "workers", với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những người làm việc trong lĩnh vực phi vật lý. Sự khác biệt này phản ánh sự thay đổi trong cách thức nhận thức về lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Từ "workmen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorc" (công việc) và "man" (người), kết hợp lại thành "người làm việc". Một phần gốc Latinh của từ này là "opus", mang nghĩa là công việc hoặc tác phẩm. Từ đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ nam giới tham gia vào công tác lao động, phản ánh vai trò của họ trong xã hội và nền kinh tế. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần này, nhưng cũng mở rộng để bao gồm cả những người lao động nói chung.
Từ "workmen" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Nó thường không được sử dụng trong phần Nghe và Nói, trong khi trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lao động và công nghiệp. Trong các tài liệu xã hội và kinh tế, "workmen" được sử dụng phổ biến để mô tả những người lao động, đặc biệt là trong các ngành nghề thủ công hoặc xây dựng. Sự nổi bật của từ này ở mức trung bình, phản ánh các vấn đề lao động trong xã hội.