Bản dịch của từ Workmen trong tiếng Việt

Workmen

Noun [U/C]

Workmen (Noun)

wˈɝkmɪn
wˈɝkmɪn
01

Số nhiều của công nhân.

Plural of workman.

Ví dụ

The workmen repaired the road after the storm.

Các công nhân sửa chữa con đường sau cơn bão.

There were no workmen available to fix the broken fence.

Không có công nhân nào sẵn sàng sửa hàng rào hỏng.

Did the workmen finish painting the community center on time?

Các công nhân đã hoàn thành việc sơn trung tâm cộng đồng đúng hạn chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workmen

Không có idiom phù hợp