Bản dịch của từ Workman trong tiếng Việt
Workman
Workman (Noun)
The workman fixed the broken fence in the neighborhood.
Người lao động sửa hàng rào bị hỏng ở khu phố.
The workman painted the walls of the community center last week.
Người lao động đã sơn tường trung tâm cộng đồng tuần trước.
The workman repaired the playground equipment for the children.
Người lao động sửa chữa thiết bị công viên chơi cho trẻ em.
Kết hợp từ của Workman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Council workman Công nhân hội đồng | The council workman fixed the streetlights in the neighborhood. Người thợ của hội đồng đã sửa đèn đường trong khu phố. |
Good workman Thợ giỏi | A good workman always prepares well for his ielts writing test. Một thợ giỏi luôn chuẩn bị kỹ cho bài thi viết ielts của mình. |
Skilled workman Thợ lành nghề | The skilled workman crafted a beautiful wooden table for the client. Người thợ làm tài ba đã chế tạo một chiếc bàn gỗ đẹp cho khách hàng. |
Họ từ
"Workman" là danh từ chỉ một người lao động, thường chỉ những cá nhân làm việc trong ngành công nghiệp hoặc thủ công. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy rằng "workman" trong tiếng Anh Anh thường mang nghĩa cổ điển hơn và ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ hiện đại; thay vào đó, "worker" thường được ưa chuộng hơn. Từ này phản ánh vai trò của người lao động trong xã hội, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử về cách mạng công nghiệp.
Từ "workman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "work" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "werkan", nghĩa là làm việc, hoạt động. Thành tố "man" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "mann", chỉ con người hoặc nam giới. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh vai trò của nam giới trong lao động và nghề nghiệp. Ngày nay, "workman" chỉ người lao động nói chung, không chỉ giới hạn ở nam giới, thể hiện tính chất nghề nghiệp hơn là giới tính.
Từ "workman" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, có thể thấy chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến lao động. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người làm việc trong các lĩnh vực thủ công, như xây dựng hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh hiện đại, "worker" có xu hướng phổ biến hơn, cho thấy sự chuyển biến trong cách gọi nhóm người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp