Bản dịch của từ Workman trong tiếng Việt

Workman

Noun [U/C]

Workman (Noun)

wˈɝkmn̩
wˈɝɹkmn̩
01

Một người đàn ông được thuê làm lao động chân tay.

A man employed to do manual labour.

Ví dụ

The workman fixed the broken fence in the neighborhood.

Người lao động sửa hàng rào bị hỏng ở khu phố.

The workman painted the walls of the community center last week.

Người lao động đã sơn tường trung tâm cộng đồng tuần trước.

The workman repaired the playground equipment for the children.

Người lao động sửa chữa thiết bị công viên chơi cho trẻ em.

Kết hợp từ của Workman (Noun)

CollocationVí dụ

Council workman

Công nhân hội đồng

The council workman fixed the streetlights in the neighborhood.

Người thợ của hội đồng đã sửa đèn đường trong khu phố.

Good workman

Thợ giỏi

A good workman always prepares well for his ielts writing test.

Một thợ giỏi luôn chuẩn bị kỹ cho bài thi viết ielts của mình.

Skilled workman

Thợ lành nghề

The skilled workman crafted a beautiful wooden table for the client.

Người thợ làm tài ba đã chế tạo một chiếc bàn gỗ đẹp cho khách hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Workman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workman

Không có idiom phù hợp