Bản dịch của từ Workman trong tiếng Việt
Workman
Workman (Noun)
The workman fixed the broken fence in the neighborhood.
Người lao động sửa hàng rào bị hỏng ở khu phố.
The workman painted the walls of the community center last week.
Người lao động đã sơn tường trung tâm cộng đồng tuần trước.
Kết hợp từ của Workman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Council workman Công nhân hội đồng | The council workman fixed the streetlights in the neighborhood. Người thợ của hội đồng đã sửa đèn đường trong khu phố. |
Good workman Thợ giỏi | A good workman always prepares well for his ielts writing test. Một thợ giỏi luôn chuẩn bị kỹ cho bài thi viết ielts của mình. |
Skilled workman Thợ lành nghề | The skilled workman crafted a beautiful wooden table for the client. Người thợ làm tài ba đã chế tạo một chiếc bàn gỗ đẹp cho khách hàng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp