Bản dịch của từ Manual trong tiếng Việt

Manual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manual(Adjective)

mˈænjʊəl
ˈmænjuəɫ
01

Liên quan đến sổ tay hoặc hướng dẫn

Of or relating to a handbook or instructions

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc được thực hiện bằng tay

Relating to or done with the hands

Ví dụ
03

Liên quan đến việc sử dụng sức lao động thể chất thay vì các quy trình tự động.

Involving the use of physical effort rather than automatic processes

Ví dụ

Manual(Noun)

mˈænjʊəl
ˈmænjuəɫ
01

Liên quan đến việc sử dụng sức lao động thay vì các quy trình tự động.

A handbook for a particular subject or field

Ví dụ
02

Liên quan đến sách hướng dẫn hoặc chỉ dẫn

A physical device operated by hand

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc thực hiện bằng tay

A book of instructions or guidelines

Ví dụ