Bản dịch của từ Manual trong tiếng Việt
Manual
Manual (Adjective)
Manual labor is essential for many industries.
Lao động thủ công là cần thiết cho nhiều ngành công nghiệp.
She prefers manual activities like gardening over technology.
Cô ấy thích hoạt động thủ công như làm vườn hơn công nghệ.
Manual skills are valuable in traditional crafts and trades.
Kỹ năng thủ công có giá trị trong ngành thủ công và thương mại truyền thống.
Dạng tính từ của Manual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Manual Bằng tay | More manual Thêm thủ công | Most manual Hầu hết thủ công |
Manual (Noun)
She played the manual in the church choir every Sunday.
Cô ấy chơi manual trong dàn hợp xướng nhà thờ mỗi Chủ Nhật.
The manual was beautifully crafted with intricate carvings.
Chiếc manual được chế tác tinh xảo với những khắc dấu phức tạp.
Learning to play the manual requires dedicated practice and patience.
Học chơi manual đòi hỏi sự luyện tập và kiên nhẫn.
Một chiếc xe có hộp số tay.
A vehicle with manual transmission.
She drives a manual to work every day.
Cô ấy lái một chiếc xe số sàn đi làm mỗi ngày.
Manuals are less common in the US compared to automatics.
Xe số sàn ít phổ biến hơn ở Mỹ so với xe tự động.
The manual requires more skill to operate smoothly.
Xe số sàn yêu cầu kỹ năng hơn để vận hành mượt mà.
Một cuốn sách đưa ra hướng dẫn hoặc thông tin.
A book giving instructions or information.
She consulted a manual to fix the issue with the computer.
Cô ấy đã tham khảo một cuốn hướng dẫn để sửa vấn đề với máy tính.
The manual provided detailed steps on how to assemble the furniture.
Cuốn sách hướng dẫn cung cấp các bước chi tiết về cách lắp ráp đồ đạc.
John followed the manual to set up the new printer correctly.
John đã tuân theo sách hướng dẫn để cài đặt máy in mới đúng cách.
Dạng danh từ của Manual (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manual | Manuals |
Kết hợp từ của Manual (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
User manual Hướng dẫn sử dụng | The user manual provides detailed instructions for operating the device. Sách hướng dẫn người dùng cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách vận hành thiết bị. |
Teacher's manual Sổ tay của giáo viên | The teacher's manual provides guidance on lesson planning. Sổ tay giáo viên cung cấp hướng dẫn về lập kế hoạch bài học. |
Repair manual Sổ tay sửa chữa | The repair manual provides step-by-step instructions for fixing appliances. Sổ hướng dẫn sửa chữa cung cấp hướng dẫn từng bước để sửa chữa thiết bị. |
Reference manual Hướng dẫn sử dụng | The reference manual provides guidance on social etiquette. Sổ tay hướng dẫn về quy tắc xã hội. |
Computer manual Sổ tay máy tính | The computer manual provided detailed instructions for setting up the software. Sách hướng dẫn máy tính cung cấp hướng dẫn chi tiết để cài đặt phần mềm. |
Họ từ
Từ "manual" trong tiếng Anh có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "thủ công". Trong phiên bản Anh-Mỹ, "manual" thường chỉ tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị hoặc phần mềm. Ở dạng danh từ, nó còn chỉ công việc yêu cầu sức lao động thể chất. Trong khi đó, các hình thức từ đi kèm như "manual labor" ở Anh và Mỹ đều mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh, "manual" còn có thể ám chỉ đến “thủ công” trong sản xuất, nhấn mạnh sự tham gia của con người.
Từ "manual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manuālis", có nghĩa là “thuộc về bàn tay”, từ "manus" (bàn tay). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ các hoạt động hoặc công việc được thực hiện bằng tay, tương phản với những công việc dùng lực máy móc. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ công việc hoặc hướng dẫn nào mà người sử dụng cần thực hiện thủ công, như trong “sách hướng dẫn”. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của con người trong công việc và công nghệ.
Từ "manual" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và đọc, nơi chứa nhiều tài liệu hướng dẫn và mô tả quy trình. Trong ngữ cảnh khác, "manual" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, giáo dục, và chăm sóc sức khỏe, để chỉ các sách hướng dẫn, phương pháp lao động thủ công hoặc quy tắc vận hành. Từ này thường liên quan đến sự thao tác, hướng dẫn cụ thể và tính chất vật lý của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp