Bản dịch của từ Publish trong tiếng Việt
Publish
Publish (Verb)
Truyền đạt (một lời phỉ báng) cho bên thứ ba.
Communicate (a libel) to a third party.
She published the controversial article on social media.
Cô ấy đã đăng bài viết gây tranh cãi trên mạng xã hội.
The company decided to publish the new campaign details online.
Công ty quyết định đăng thông tin chi tiết về chiến dịch mới trên mạng.
He plans to publish his research findings in a scientific journal.
Anh ấy dự định công bố kết quả nghiên cứu của mình trong một tạp chí khoa học.
The author will publish a new novel next month.
Tác giả sẽ xuất bản một cuốn tiểu thuyết mới vào tháng sau.
The magazine company plans to publish a special edition for Christmas.
Công ty xuất bản tạp chí dự định phát hành phiên bản đặc biệt cho Giáng Sinh.
The newspaper will publish an article about the local charity event.
Báo sẽ xuất bản một bài báo về sự kiện từ thiện địa phương.
Dạng động từ của Publish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Publish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Published |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Published |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Publishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Publishing |
Kết hợp từ của Publish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly published Mới công bố | The newly published study revealed important findings about social media trends. Nghiên cứu mới công bố đã tiết lộ những phát hiện quan trọng về xu hướng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "publish" có nghĩa là phát hành hoặc công bố một tài liệu, thông tin, hoặc tác phẩm để công chúng có thể tiếp cận. Trong tiếng Anh, "publish" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "publish" thường được kết hợp với các từ như "book", "article", và "research" để chỉ các sản phẩm văn bản cụ thể. Từ này phản ánh quá trình truyền đạt tri thức và thông tin trong xã hội.
Từ "publish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "publicare", trong đó "pub-" có nghĩa là "công khai" và "-licare" có nghĩa là "làm". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phát hành tài liệu, văn bản hoặc thông tin đến công chúng. Sự phát triển của từ "publish" từ nghĩa ban đầu là “làm cho công khai” đến diễn đạt hiện nay về việc phát hành sách, báo hay tài liệu chứng tỏ sự liên kết mật thiết với tư tưởng truyền đạt tri thức rộng rãi.
Từ "publish" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thường cần diễn đạt và thảo luận về việc xuất bản sách, bài báo hay nghiên cứu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi nói đến việc công bố kết quả nghiên cứu hoặc thông tin giàu giá trị. Ngoài ra, "publish" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực truyền thông và công nghệ thông tin, nhằm chỉ hoạt động phát hành nội dung số hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Publish
Xuất bản hoặc diệt vong
[for a professor] to try to publish scholarly books or articles to prevent getting released from a university or falling into disfavor in a university.
To avoid being fired, professors must publish or perish in academia.
Để tránh bị sa thải, giáo sư phải xuất bản hoặc chết trong giới học thuật.