Bản dịch của từ Journal trong tiếng Việt
Journal
Noun [U/C]

Journal(Noun)
dʒˈɜːnəl
ˈdʒɝnəɫ
01
Một sổ cái để ghi chép các giao dịch hoặc sự kiện.
A ledger in which transactions or events are recorded
Ví dụ
02
Một ấn phẩm định kỳ bao gồm các bài viết và hình ảnh thường tập trung vào một chủ đề nhất định.
A periodical publication containing articles and illustrations typically on a particular subject
Ví dụ
