Bản dịch của từ Journal trong tiếng Việt
Journal
Journal (Noun)
She wrote about her experiences in her journal.
Cô ấy viết về những trải nghiệm của mình trong nhật ký.
His journal entries detailed his daily interactions with locals.
Các bài viết trong nhật ký của anh ấy mô tả chi tiết về những giao tiếp hàng ngày với người địa phương.
The journalist carried his journal to document the community's issues.
Nhà báo mang theo nhật ký của mình để ghi chép về những vấn đề của cộng đồng.
Một tờ báo hoặc tạp chí đề cập đến một chủ đề hoặc hoạt động nghề nghiệp cụ thể.
A newspaper or magazine that deals with a particular subject or professional activity.
She reads a fashion journal every morning.
Cô ấy đọc một tạp chí thời trang mỗi sáng.
The medical journal published groundbreaking research findings.
Tạp chí y học đã công bố những phát hiện nghiên cứu đột phá.
The environmental journal highlighted climate change issues.
Tạp chí môi trường đã nêu bật vấn đề biến đổi khí hậu.
She wrote in her journal every night.
Cô ấy viết vào nhật ký của mình mỗi đêm.
His journal contained reflections on society.
Nhật ký của anh ấy chứa đựng những suy nghĩ về xã hội.
Keeping a journal helps in self-reflection.
Việc viết nhật ký giúp trong việc tự suy ngẫm.
Dạng danh từ của Journal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Journal | Journals |
Kết hợp từ của Journal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Journal of Tạp chí của | The journal of sociology publishes insightful articles on social issues. Tạp chí xã hội phát hành bài viết sâu sắc về vấn đề xã hội. |
Issue of journal Vấn đề của tạp chí | The latest issue of the journal covers social media impact. Số báo mới nhất bàn về tác động của mạng xã hội. |
Copy of journal Bản sao của nhật ký | I found a copy of a journal at the library. Tôi đã tìm thấy một bản sao của một tạp chí ở thư viện. |
Edition of journal Số bản của tạp chí | The latest edition of the journal contains insightful social commentary. Phiên bản mới nhất của tạp chí chứa nhận xét xã hội sâu sắc. |
In a/the journal Trong một cuốn tạp chí | She published her research findings in a journal. Cô ấy đã công bố các kết quả nghiên cứu của mình trong một tạp chí. |
Journal (Verb)
She journals her thoughts every night.
Cô ấy ghi chép suy nghĩ hàng đêm.
He journals about his daily experiences.
Anh ấy viết nhật ký về trải nghiệm hàng ngày của mình.
Keeping a journal helps in self-reflection.
Việc giữ một nhật ký giúp trong việc tự suy ngẫm.
Dạng động từ của Journal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Journal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Journaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Journaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Journals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Journaling |
Họ từ
Từ "journal" trong tiếng Anh được hiểu là một loại tài liệu hoặc ấn phẩm định kỳ, dùng để ghi chép và chia sẻ thông tin, nghiên cứu hoặc quan điểm trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "journal" cũng có thể chỉ đến ghi chép cá nhân, nhưng ở Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng ở Mỹ thường thiên về các ấn phẩm khoa học chính thức hơn là các ghi chép cá nhân.
Từ "journal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "journal", nghĩa là "hằng ngày", xuất phát từ tiếng Latinh "diurnalis", có nghĩa là "thuộc về một ngày". Từ "diurnus" trong tiếng Latinh có nghĩa là "hằng ngày", từ đó tạo thành mối liên hệ với ý nghĩa ghi chép hàng ngày. Qua thời gian, "journal" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ các loại tạp chí, nhật ký hay báo chí, phản ánh quá trình ghi lại và trình bày thông tin một cách hệ thống và thường xuyên.
Từ "journal" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu miêu tả sự trải nghiệm cá nhân hoặc ghi chép thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "journal" thường được sử dụng để chỉ tạp chí học thuật hoặc nhật ký cá nhân, phản ánh sự ghi chép những sự kiện, suy nghĩ và nghiên cứu. Từ này thường gặp trong môi trường học thuật, báo cáo nghiên cứu và cũng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp