Bản dịch của từ Captain trong tiếng Việt

Captain

Noun [U/C] Verb

Captain (Noun)

kˈæptn
kˈæptn
01

Người chỉ huy một con tàu.

The person in command of a ship.

Ví dụ

The captain navigated the ship through stormy waters.

Thuyền trưởng đã điều hành con tàu qua những vùng nước bão tố.

The crew disobeyed the captain's orders and caused chaos.

Phi hành đoàn đã không tuân theo mệnh lệnh của thuyền trưởng và gây ra hỗn loạn.

Did the captain communicate effectively with the passengers during the voyage?

Thuyền trưởng đã giao tiếp hiệu quả với hành khách trong suốt chuyến đi không?

The captain navigated the ship through the stormy seas.

Đội trưởng đã dẫn tàu qua biển động.

The crew disobeyed the captain's orders, causing chaos on board.

Phi hành đoàn đã không tuân theo lệnh của đội trưởng, gây ra hỗn loạn trên tàu.

02

(ở mỹ) sĩ quan cảnh sát phụ trách một khu vực, xếp dưới cấp trưởng.

In the us a police officer in charge of a precinct ranking below a chief.

Ví dụ

The captain oversaw the precinct's daily operations.

Đội trưởng giám sát các hoạt động hàng ngày của địa bàn.

The captain is not directly involved in patrol duties.

Đội trưởng không trực tiếp tham gia nhiệm vụ tuần tra.

Is the captain responsible for assigning tasks to officers?

Đội trưởng có trách nhiệm phân công nhiệm vụ cho cảnh sát không?

The captain led the team to investigate the crime scene.

Đội trưởng dẫn đội điều tra hiện trường vụ án.

The captain didn't approve the officer's request for additional resources.

Đội trưởng không chấp thuận yêu cầu của sĩ quan về tài nguyên bổ sung.

03

Người lãnh đạo của một đội, đặc biệt là trong thể thao.

The leader of a team especially in sports.

Ví dụ

The captain led the team to victory in the championship.

Đội trưởng dẫn đầu đội đến chiến thắng trong giải vô địch.

The coach decided to replace the captain due to poor performance.

Huyền thoại quyết định thay thế đội trưởng vì thi đấu kém cỏi.

Is the captain responsible for communicating with the referee during matches?

Đội trưởng có trách nhiệm liên lạc với trọng tài trong các trận đấu không?

The captain led the team to victory in the championship.

Đội trưởng dẫn đầu đội giành chiến thắng trong giải đấu.

The team struggled without a captain to guide them.

Đội gặp khó khăn khi thiếu đội trưởng hướng dẫn.

Dạng danh từ của Captain (Noun)

SingularPlural

Captain

Captains

Captain (Verb)

kˈæptn
kˈæptn
01

Là thuyền trưởng của (một con tàu, máy bay hoặc đội thể thao)

Be the captain of a ship aircraft or sports team.

Ví dụ

She always dreams of being the captain of the soccer team.

Cô ấy luôn mơ về việc làm đội trưởng của đội bóng đá.

He never wants to captain a ship due to fear of water.

Anh ấy không bao giờ muốn làm thuyền trưởng vì sợ nước.

Are you planning to captain the debate team next semester?

Bạn có định trở thành đội trưởng của đội tranh luận học kỳ sau không?

Who will captain the team in the upcoming tournament?

Ai sẽ là đội trưởng của đội trong giải đấu sắp tới?

She never captained a ship before.

Cô ấy chưa bao giờ làm đội trưởng của một con tàu.

Dạng động từ của Captain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Captain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Captained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Captained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Captains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Captaining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Captain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Captain

kˈæptən ˈʌv ˈɪndəstɹi

Ông trùm công nghiệp/ Người giàu và thành đạt

A high-ranking corporation officer; a wealthy and successful capitalist.

Elon Musk is considered a captain of industry in the tech sector.

Elon Musk được coi là một thuyền trưởng của ngành công nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.