Bản dịch của từ Captain trong tiếng Việt

Captain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Captain(Noun)

kˈæptən
ˈkæptən
01

Người chỉ huy một con tàu hoặc máy bay

The person in command of a ship or aircraft

Ví dụ
02

Một cấp bậc trong quân đội hoặc cảnh sát

A rank in the military or police

Ví dụ
03

Một người đứng đầu của một nhóm hay đội ngũ

A leader of a team or group

Ví dụ