Bản dịch của từ Captain trong tiếng Việt
Captain
Captain (Noun)
The captain navigated the ship through stormy waters.
Thuyền trưởng đã điều hành con tàu qua những vùng nước bão tố.
The crew disobeyed the captain's orders and caused chaos.
Phi hành đoàn đã không tuân theo mệnh lệnh của thuyền trưởng và gây ra hỗn loạn.
Did the captain communicate effectively with the passengers during the voyage?
Thuyền trưởng đã giao tiếp hiệu quả với hành khách trong suốt chuyến đi không?
The captain navigated the ship through the stormy seas.
Đội trưởng đã dẫn tàu qua biển động.
The crew disobeyed the captain's orders, causing chaos on board.
Phi hành đoàn đã không tuân theo lệnh của đội trưởng, gây ra hỗn loạn trên tàu.
The captain oversaw the precinct's daily operations.
Đội trưởng giám sát các hoạt động hàng ngày của địa bàn.
The captain is not directly involved in patrol duties.
Đội trưởng không trực tiếp tham gia nhiệm vụ tuần tra.
Is the captain responsible for assigning tasks to officers?
Đội trưởng có trách nhiệm phân công nhiệm vụ cho cảnh sát không?
The captain led the team to investigate the crime scene.
Đội trưởng dẫn đội điều tra hiện trường vụ án.
The captain didn't approve the officer's request for additional resources.
Đội trưởng không chấp thuận yêu cầu của sĩ quan về tài nguyên bổ sung.
Người lãnh đạo của một đội, đặc biệt là trong thể thao.
The leader of a team especially in sports.
The captain led the team to victory in the championship.
Đội trưởng dẫn đầu đội đến chiến thắng trong giải vô địch.
The coach decided to replace the captain due to poor performance.
Huyền thoại quyết định thay thế đội trưởng vì thi đấu kém cỏi.
Is the captain responsible for communicating with the referee during matches?
Đội trưởng có trách nhiệm liên lạc với trọng tài trong các trận đấu không?
The captain led the team to victory in the championship.
Đội trưởng dẫn đầu đội giành chiến thắng trong giải đấu.
The team struggled without a captain to guide them.
Đội gặp khó khăn khi thiếu đội trưởng hướng dẫn.
Dạng danh từ của Captain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Captain | Captains |
Captain (Verb)
She always dreams of being the captain of the soccer team.
Cô ấy luôn mơ về việc làm đội trưởng của đội bóng đá.
He never wants to captain a ship due to fear of water.
Anh ấy không bao giờ muốn làm thuyền trưởng vì sợ nước.
Are you planning to captain the debate team next semester?
Bạn có định trở thành đội trưởng của đội tranh luận học kỳ sau không?
Who will captain the team in the upcoming tournament?
Ai sẽ là đội trưởng của đội trong giải đấu sắp tới?
She never captained a ship before.
Cô ấy chưa bao giờ làm đội trưởng của một con tàu.
Dạng động từ của Captain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Captain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Captaining |
Họ từ
Từ "captain" có nghĩa là người lãnh đạo hoặc chỉ huy một nhóm, thường là trong quân đội, thể thao hoặc hàng hải. Trong tiếng Anh Anh, "captain" thường được phát âm là /ˈkæptɪn/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm gần đúng hơn với /ˈkæp.tɪn/. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong một số bối cảnh đặc biệt, như "captain of industry" để chỉ những người lãnh đạo trong lĩnh vực kinh doanh. Từ "captain" cũng có thể được sử dụng trong các danh xưng như "Captain Smith" để thể hiện sự tôn trọng.
Từ "captain" xuất phát từ tiếng Latin "capitaneus", có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "lãnh đạo". "Capitaneus" lại được hình thành từ gốc "caput", nghĩa là "đầu" hoặc "chóp". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ như "capitain", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "captain" không chỉ chỉ về người chỉ huy trong quân đội hay tàu bè mà còn áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, thể hiện vai trò lãnh đạo và trách nhiệm.
Từ "captain" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường liên quan đến việc chỉ huy và lãnh đạo, có thể trong ngữ cảnh thể thao hoặc quân đội. Trong Reading và Writing, "captain" thường được đề cập để thảo luận về vai trò lãnh đạo, trách nhiệm trong công việc nhóm hay các hoạt động tập thể. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng hải, nơi nó chỉ người chỉ huy tàu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Captain
Ông trùm công nghiệp/ Người giàu và thành đạt
A high-ranking corporation officer; a wealthy and successful capitalist.
Elon Musk is considered a captain of industry in the tech sector.
Elon Musk được coi là một thuyền trưởng của ngành công nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.