Bản dịch của từ Postal trong tiếng Việt

Postal

Adjective Noun [U/C]

Postal (Adjective)

pˈoʊstl̩
pˈoʊstl̩
01

Liên quan đến bài viết.

Relating to the post.

Ví dụ

The postal service delivers letters and packages to our homes.

Dịch vụ bưu chính chuyển thư và gói hàng đến tận nhà của chúng tôi.

She works at the local postal office sorting mail for distribution.

Cô ấy làm việc tại bưu điện địa phương, phân loại thư để phân phối.

Sending postcards through the postal system is a traditional way to communicate.

Gửi bưu thiếp qua hệ thống bưu điện là một cách liên lạc truyền thống.

Postal (Noun)

pˈoʊstl̩
pˈoʊstl̩
01

Một tấm bưu thiếp.

A postcard.

Ví dụ

She sent a postal to her friend on vacation.

Cô ấy đã gửi một bưu điện cho bạn của cô ấy trong kỳ nghỉ.

The postal arrived with a beautiful picture of the city.

Bưu điện đến với một bức tranh đẹp về thành phố.

He collects postals from different countries for his hobby.

Anh ấy thu thập bưu chính từ các quốc gia khác nhau cho sở thích của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Meanwhile, the number of enquires made in person saw considerable growth to 800, surpassing the figures for emails and enquires [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Postal

ɡˈoʊ pˈoʊstəl

Nổi cáu như điên/ Nổi giận đùng đùng

To become irrationally enraged.

After the argument, he went postal and started yelling at everyone.

Sau cuộc tranh cãi, anh ta trở nên tức giận không lý do và bắt đầu la mắng mọi người.

Thành ngữ cùng nghĩa: go ballistic...