Bản dịch của từ Postal trong tiếng Việt
Postal
Postal (Adjective)
Liên quan đến bài viết.
Relating to the post.
The postal service delivers letters and packages to our homes.
Dịch vụ bưu chính chuyển thư và gói hàng đến tận nhà của chúng tôi.
She works at the local postal office sorting mail for distribution.
Cô ấy làm việc tại bưu điện địa phương, phân loại thư để phân phối.
Sending postcards through the postal system is a traditional way to communicate.
Gửi bưu thiếp qua hệ thống bưu điện là một cách liên lạc truyền thống.
Postal (Noun)
Một tấm bưu thiếp.
A postcard.
She sent a postal to her friend on vacation.
Cô ấy đã gửi một bưu điện cho bạn của cô ấy trong kỳ nghỉ.
The postal arrived with a beautiful picture of the city.
Bưu điện đến với một bức tranh đẹp về thành phố.
He collects postals from different countries for his hobby.
Anh ấy thu thập bưu chính từ các quốc gia khác nhau cho sở thích của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Postal
Nổi cáu như điên/ Nổi giận đùng đùng
To become irrationally enraged.
After the argument, he went postal and started yelling at everyone.
Sau cuộc tranh cãi, anh ta trở nên tức giận không lý do và bắt đầu la mắng mọi người.
Thành ngữ cùng nghĩa: go ballistic...