Bản dịch của từ Postal trong tiếng Việt
Postal
Postal (Adjective)
Liên quan đến bài viết.
Relating to the post.
The postal service delivers letters and packages to our homes.
Dịch vụ bưu chính chuyển thư và gói hàng đến tận nhà của chúng tôi.
She works at the local postal office sorting mail for distribution.
Cô ấy làm việc tại bưu điện địa phương, phân loại thư để phân phối.
Sending postcards through the postal system is a traditional way to communicate.
Gửi bưu thiếp qua hệ thống bưu điện là một cách liên lạc truyền thống.
Postal (Noun)
Một tấm bưu thiếp.
A postcard.
She sent a postal to her friend on vacation.
Cô ấy đã gửi một bưu điện cho bạn của cô ấy trong kỳ nghỉ.
The postal arrived with a beautiful picture of the city.
Bưu điện đến với một bức tranh đẹp về thành phố.
He collects postals from different countries for his hobby.
Anh ấy thu thập bưu chính từ các quốc gia khác nhau cho sở thích của mình.
Họ từ
Từ "postal" là một tính từ, dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến bưu chính hoặc dịch vụ bưu điện. Trong tiếng Anh Mỹ, "postal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh như "postal service" (dịch vụ bưu chính) hoặc "postal worker" (nhân viên bưu điện). Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự cũng được sử dụng, nhưng có thể thêm yếu tố như "post" để chỉ các hoạt động bưu chính. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "postal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "postalis", xuất phát từ "posta", nghĩa là "bưu điện". Thuật ngữ này liên quan đến việc gửi và nhận thư từ, dịch vụ bưu chính. Trong tiếng Anh, "postal" được sử dụng để mô tả các hoạt động và vật phẩm liên quan đến hệ thống bưu chính. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên đới với dịch vụ giao thư, phản ánh tầm quan trọng của việc giao tiếp trong xã hội.
Từ "postal" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, khi đề cập đến các dịch vụ, hệ thống và quy trình liên quan đến bưu điện và gửi thư. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến giao thông bưu chính hoặc đầy đủ thông tin. Ngoài ra, "postal" cũng được dùng trong văn cảnh như thông báo, đường bưu điện hay địa chỉ để xác định vị trí gửi hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Postal
Nổi cáu như điên/ Nổi giận đùng đùng
To become irrationally enraged.
After the argument, he went postal and started yelling at everyone.
Sau cuộc tranh cãi, anh ta trở nên tức giận không lý do và bắt đầu la mắng mọi người.
Thành ngữ cùng nghĩa: go ballistic...