Bản dịch của từ Colonel trong tiếng Việt

Colonel

Noun [U/C]

Colonel (Noun)

kˈɝnl
kˈɝɹnl
01

Một cấp bậc sĩ quan trong quân đội và trong lực lượng không quân hoa kỳ, trên cấp trung tá và dưới cấp thiếu tướng hoặc thiếu tướng.

A rank of officer in the army and in the us air force above a lieutenant colonel and below a brigadier or brigadier general.

Ví dụ

The colonel led the troops during the military parade.

Đại tá dẫn đầu quân đội trong cuộc diễu binh quân sự.

The colonel's uniform displayed his high rank in the army.

Bộ đồng phục của đại tá thể hiện cấp bậc cao trong quân đội.

The colonel saluted the general as a sign of respect.

Đại tá chào mời vị tướng như một dấu hiệu của sự tôn trọng.

Dạng danh từ của Colonel (Noun)

SingularPlural

Colonel

Colonels

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colonel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colonel

Không có idiom phù hợp