Bản dịch của từ Colonel trong tiếng Việt
Colonel
Colonel (Noun)
The colonel led the troops during the military parade.
Đại tá dẫn đầu quân đội trong cuộc diễu binh quân sự.
The colonel's uniform displayed his high rank in the army.
Bộ đồng phục của đại tá thể hiện cấp bậc cao trong quân đội.
The colonel saluted the general as a sign of respect.
Đại tá chào mời vị tướng như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
Dạng danh từ của Colonel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Colonel | Colonels |
Họ từ
Từ "colonel" (đại tá) chỉ một cấp bậc quân đội nằm giữa cấp tá và cấp tướng trong hầu hết các lực lượng vũ trang. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coronel", nhưng đã chuyển thành hình thức hiện tại ở cả Anh và Mỹ. Mặc dù cách viết tương tự, cách phát âm ở Anh Anh là /ˈkɜːrnəl/ trong khi ở Anh Mỹ là /ˈkɜrnəl/. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh quân sự và trang phục.
Từ "colonel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "colonellus", có nghĩa là "người chỉ huy một nhóm binh lính". Cụ thể, "colonellus" là một biến thể của từ "colonia", nghĩa là thuộc địa hoặc khu định cư. Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm khi tiến vào tiếng Pháp và tiếng Anh, cuối cùng trở thành "colonel" vào thế kỷ 16. Hiện nay, từ này chỉ vị trí chỉ huy cấp cao trong quân đội, phản ánh vai trò lãnh đạo quan trọng của nó trong bối cảnh quân sự.
Từ "colonel" là một danh từ chỉ cấp bậc quân đội, thường được sử dụng trong tài liệu quân sự và các ngữ cảnh liên quan đến quân sự. Trong bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu tập trung trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề quân đội hoặc an ninh. Trong giao tiếp hàng ngày, "colonel" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về cấu trúc tổ chức quân đội, phim ảnh, hoặc các tình huống lịch sử. Sự phổ biến của từ này hạn chế hơn trong các ngữ cảnh phi quân sự.