Bản dịch của từ Brigadier trong tiếng Việt
Brigadier
Noun [U/C]
Brigadier (Noun)
bɹˌɪgədˈiɹ
bɹˌɪgədˈɪɹ
Ví dụ
The brigadier led the troops in the military parade.
Đại tá dẫn đầu đội quân trong cuộc diễu binh.
The brigadier's uniform was adorned with prestigious badges.
Bộ đồng phục của đại tá được trang trí bằng huy hiệu danh giá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brigadier
Không có idiom phù hợp