Bản dịch của từ Brigadier trong tiếng Việt

Brigadier

Noun [U/C]

Brigadier (Noun)

bɹˌɪgədˈiɹ
bɹˌɪgədˈɪɹ
01

Một cấp bậc sĩ quan trong quân đội anh, trên đại tá và dưới thiếu tướng.

A rank of officer in the british army, above colonel and below major general.

Ví dụ

The brigadier led the troops in the military parade.

Đại tá dẫn đầu đội quân trong cuộc diễu binh.

The brigadier's uniform was adorned with prestigious badges.

Bộ đồng phục của đại tá được trang trí bằng huy hiệu danh giá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brigadier

Không có idiom phù hợp