Bản dịch của từ Specialize trong tiếng Việt
Specialize
Specialize (Verb)
Tập trung và trở thành chuyên gia trong một chủ đề hoặc kỹ năng cụ thể.
Concentrate on and become expert in a particular subject or skill.
She specializes in community outreach programs.
Cô ấy chuyên về các chương trình tiếp cận cộng đồng.
The organization specializes in mental health support services.
Tổ chức chuyên về dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
He decided to specialize in social work during his studies.
Anh ấy quyết định chuyên về công việc xã hội trong thời gian học tập.
Dạng động từ của Specialize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Specialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Specialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Specialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Specializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Specializing |
Họ từ
Từ "specialize" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chuyên môn hóa vào một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh viết, tiếng Anh Anh thường sử dụng "specialise" với chữ "s" thay vì "z" như trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai cách sử dụng đều thể hiện hành động tập trung vào một lĩnh vực nghiên cứu hoặc nghề nghiệp nhất định.
Từ "specialize" xuất phát từ gốc Latin "specialis", có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "riêng biệt". Nó được hình thành từ tổ hợp "species", chỉ một loại hay một dạng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 19, mang ý nghĩa xác định rõ ràng một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể mà một cá nhân hoặc tổ chức chú tâm phát triển. Ngày nay, "specialize" thường được sử dụng để chỉ sự phân chia công việc theo lĩnh vực chuyên môn, phản ánh xu hướng chuyên môn hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "specialize" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả chuyên môn và lĩnh vực nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các ngành nghề, chương trình đào tạo, hoặc nghiên cứu sâu vào một lĩnh vực cụ thể. Ngoài ra, "specialize" cũng thường thấy trong các tài liệu chuyên ngành và thảo luận nghề nghiệp, nơi cá nhân hoặc tổ chức xác định và phát triển kỹ năng chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp