Bản dịch của từ Elder trong tiếng Việt
Elder
Elder (Adjective)
The elder members of the community shared their wisdom.
Các thành viên cao tuổi trong cộng đồng chia sẻ tri thức của họ.
She consulted her elder sister for advice on the matter.
Cô ấy đã tham khảo chị gái lớn để được tư vấn về vấn đề đó.
The elder statesman was respected for his experience and leadership.
Người tiền bối cao tuổi được tôn trọng vì kinh nghiệm và lãnh đạo của mình.
Dạng tính từ của Elder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Old Cũ | Older Cũ hơn | Oldest Cũ nhất |
Old Cũ | Elder Già | Eldest Lớn tuổi nhất |
Elder (Noun)
The elder in the family is respected for their wisdom.
Người lớn tuổi trong gia đình được tôn trọng vì sự khôn ngoan của họ.
The elders of the community gathered to discuss important issues.
Các người lớn tuổi của cộng đồng tụ tập để thảo luận về các vấn đề quan trọng.
The elder statesman shared his experience with the younger generation.
Người lớn tuổi đãi ngộ chia sẻ kinh nghiệm của mình với thế hệ trẻ.
The elder of the village council made important decisions.
Người lãnh đạo của hội làng đưa ra quyết định quan trọng.
The elders gathered to discuss the community's future.
Các cụ tổ chức cuộc họp để thảo luận về tương lai cộng đồng.
Respecting the elders is a tradition in many cultures.
Tôn trọng người cao tuổi là một truyền thống trong nhiều văn hóa.
The elder in the village is respected for her wisdom.
Người lớn tuổi ở làng được tôn trọng vì sự khôn ngoan của mình.
The elders gathered to discuss community issues.
Các người lớn tuổi tụ tập để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
The elders' council made important decisions for the tribe.
Hội người lớn tuổi đưa ra các quyết định quan trọng cho bộ tộc.
Dạng danh từ của Elder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elder | Elders |
Họ từ
Từ "elder" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ người lớn tuổi hơn hoặc có vị trí cao hơn trong một cộng đồng, đặc biệt là trong ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "elder" được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn so với "senior". Trong tiếng Anh Anh, "elder" không chỉ dùng để chỉ người cao tuổi mà còn có thể chỉ nhóm người có tôn trọng trong các tôn giáo như "Elder" trong Giáo hội. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc truyền thống.
Từ "elder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " ældra", mang nghĩa là "người lớn tuổi hơn". Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên về gốc Germanic, liên quan đến từ "ald" trong tiếng Proto-Germanic, có nghĩa là "cũ" hoặc "già". Sự phát triển ngữ nghĩa của "elder" liên quan chặt chẽ đến việc tôn trọng và quý trọng người lớn tuổi trong xã hội, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong văn hóa và truyền thống.
Từ "elder" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về chủ đề gia đình, văn hóa hoặc tuổi tác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ người lớn tuổi, có uy tín trong cộng đồng hoặc tổ chức, và thường liên quan đến các tình huống như chăm sóc, tư vấn hoặc lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp