Bản dịch của từ Elder trong tiếng Việt
Elder
Elder (Adjective)
The elder members of the community shared their wisdom.
Các thành viên cao tuổi trong cộng đồng chia sẻ tri thức của họ.
She consulted her elder sister for advice on the matter.
Cô ấy đã tham khảo chị gái lớn để được tư vấn về vấn đề đó.
Elder (Noun)
The elder in the family is respected for their wisdom.
Người lớn tuổi trong gia đình được tôn trọng vì sự khôn ngoan của họ.
The elders of the community gathered to discuss important issues.
Các người lớn tuổi của cộng đồng tụ tập để thảo luận về các vấn đề quan trọng.
The elder of the village council made important decisions.
Người lãnh đạo của hội làng đưa ra quyết định quan trọng.
The elders gathered to discuss the community's future.
Các cụ tổ chức cuộc họp để thảo luận về tương lai cộng đồng.
The elder in the village is respected for her wisdom.
Người lớn tuổi ở làng được tôn trọng vì sự khôn ngoan của mình.
The elders gathered to discuss community issues.
Các người lớn tuổi tụ tập để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp