Bản dịch của từ Senior trong tiếng Việt
Senior
Senior (Adjective)
Senior citizens receive discounts at the community center.
Người cao tuổi được giảm giá tại trung tâm cộng đồng.
The senior manager approved the new marketing campaign.
Người quản lý cấp cao đã phê duyệt chiến dịch tiếp thị mới.
She is the senior member of the social committee.
Cô ấy là thành viên cấp cao của ủy ban xã hội.
The senior citizens enjoy discounts at the community center.
Các cư dân cao tuổi thích hưởng ưu đãi tại trung tâm cộng đồng.
The senior staff members organize the annual charity event.
Các thành viên cấp cao tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm.
The senior volunteers offer support to the elderly in need.
Các tình nguyện viên cao tuổi cung cấp hỗ trợ cho người già có nhu cầu.
The senior members of the community organized the charity event.
Các thành viên cao cấp của cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện.
She held a senior position in the social organization.
Cô ấy giữ một vị trí cao cấp trong tổ chức xã hội.
The senior officials attended the annual social gathering.
Các quan chức cao cấp tham dự buổi tụ tập xã hội hàng năm.
Dạng tính từ của Senior (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Senior Cao cấp | More senior Cao cấp hơn | Most senior Cao cấp nhất |
Kết hợp từ của Senior (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enough senior Đủ trưởng thành | She is old enough to be a senior citizen. Cô ấy đủ tuổi để là một người cao tuổi. |
Fairly senior Khá lớn tuổi | She is a fairly senior member of the social club. Cô ấy là một thành viên khá cao cấp của câu lạc bộ xã hội. |
Relatively senior Tương đối cấp cao | The relatively senior members organized the charity event successfully. Các thành viên tương đối cao cấp đã tổ chức sự kiện từ thiện thành công. |
Very senior Rất tôn tuổi | The very senior members of the community organize charity events. Các thành viên rất cao cấp trong cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện. |
Quite senior Khá trưởng thành | She is quite senior in the social club. Cô ấy khá cao cấp trong câu lạc bộ xã hội. |
Senior (Noun)
Jane is the senior in the group, being five years older.
Jane là người lớn tuổi nhất trong nhóm, lớn hơn năm tuổi.
The senior at the party was celebrating her 80th birthday.
Người lớn tuổi tại bữa tiệc đang ăn mừng sinh nhật lần thứ 80 của mình.
As a senior, he offered valuable advice to the younger members.
Là người lớn tuổi, anh ấy đã đưa ra lời khuyên quý giá cho các thành viên trẻ tuổi.
Dạng danh từ của Senior (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Senior | Seniors |
Họ từ
Từ "senior" thường được sử dụng để chỉ một người có tuổi cao hơn, hoặc trong môi trường học thuật, người ở năm cuối trong một chương trình học. Trong tiếng Anh, "senior" có thể biểu hiện sự tôn trọng đối với kinh nghiệm và thâm niên. Ở Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ sinh viên năm cuối bậc đại học, trong khi ở Anh, từ tương đương "final year student" thường được sử dụng hơn, mặc dù "senior" cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nhất định.
Từ "senior" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "senior", có nghĩa là "lớn tuổi hơn" hoặc "cao hơn". Từ này xuất phát từ gốc "senex", có nghĩa là "già". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có kinh nghiệm hoặc vị trí cao hơn trong tổ chức. Ngày nay, "senior" không chỉ đề cập đến tuổi tác mà còn biểu thị sự tôn trọng đối với kinh nghiệm và vị trí trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.
Từ "senior" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking, nơi thường liên quan đến các chủ đề về giáo dục, nghề nghiệp và độ tuổi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có kinh nghiệm hoặc cấp bậc cao hơn trong tổ chức, như "senior manager" hay "senior citizen". Sự xuất hiện của từ "senior" thường liên quan đến việc thể hiện quyền lực hoặc kinh nghiệm trong môi trường xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp