Bản dịch của từ Senior trong tiếng Việt

Senior

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senior (Adjective)

ˈsiː.ni.ər
ˈsiː.njɚ
01

Nhiều tuổi hơn; cao hơn về cấp bậc hoặc tuổi tác.

Older than; superior in rank or age.

Ví dụ

Senior citizens receive discounts at the community center.

Người cao tuổi được giảm giá tại trung tâm cộng đồng.

The senior manager approved the new marketing campaign.

Người quản lý cấp cao đã phê duyệt chiến dịch tiếp thị mới.

She is the senior member of the social committee.

Cô ấy là thành viên cấp cao của ủy ban xã hội.

02

Của hoặc dành cho những người lớn tuổi hoặc có nhiều kinh nghiệm hơn.

Of or for older or more experienced people.

Ví dụ

The senior citizens enjoy discounts at the community center.

Các cư dân cao tuổi thích hưởng ưu đãi tại trung tâm cộng đồng.

The senior staff members organize the annual charity event.

Các thành viên cấp cao tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm.

The senior volunteers offer support to the elderly in need.

Các tình nguyện viên cao tuổi cung cấp hỗ trợ cho người già có nhu cầu.

03

Cấp bậc hoặc địa vị cao hơn hoặc cao hơn.

High or higher in rank or status.

Ví dụ

The senior members of the community organized the charity event.

Các thành viên cao cấp của cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện.

She held a senior position in the social organization.

Cô ấy giữ một vị trí cao cấp trong tổ chức xã hội.

The senior officials attended the annual social gathering.

Các quan chức cao cấp tham dự buổi tụ tập xã hội hàng năm.

Dạng tính từ của Senior (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Senior

Cao cấp

More senior

Cao cấp hơn

Most senior

Cao cấp nhất

Kết hợp từ của Senior (Adjective)