Bản dịch của từ Semantic trong tiếng Việt
Semantic
Adjective
Semantic (Adjective)
sɪmˈæntɪk
sɪmˈæntɪk
Ví dụ
The semantic analysis of the text was thorough.
Phân tích ngữ nghĩa của văn bản rất kỹ lưỡng.
She studied the semantic structure of the language.
Cô ấy nghiên cứu cấu trúc ngữ nghĩa của ngôn ngữ.
The semantic differences between the two terms were explained.
Các sự khác biệt ngữ nghĩa giữa hai thuật ngữ đã được giải thích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Semantic
Không có idiom phù hợp