Bản dịch của từ Semantic trong tiếng Việt
Semantic
Semantic (Adjective)
The semantic analysis of the text was thorough.
Phân tích ngữ nghĩa của văn bản rất kỹ lưỡng.
She studied the semantic structure of the language.
Cô ấy nghiên cứu cấu trúc ngữ nghĩa của ngôn ngữ.
The semantic differences between the two terms were explained.
Các sự khác biệt ngữ nghĩa giữa hai thuật ngữ đã được giải thích.
Dạng tính từ của Semantic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Semantic Ngữ nghĩa | - | - |
Họ từ
Từ "semantic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "semantikos", nghĩa là "có ý nghĩa". Trong ngữ nghĩa học, "semantic" liên quan đến nghiên cứu ý nghĩa của từ, câu và các biểu thức trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm giữa hai phương ngữ này. Trong ngữ cảnh học thuật, "semantic" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học và lý thuyết thông tin.
Từ "semantic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "semantica", từ "semantikos", nghĩa là “có nghĩa” hoặc “nói lên ý nghĩa”, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "semaino", có nghĩa là “đánh dấu” hoặc “báo hiệu”. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực ngôn ngữ học, nơi nó đề cập đến nghiên cứu về ý nghĩa của từ và cấu trúc ngữ nghĩa. Ngày nay, "semantic" thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh ý nghĩa của ngôn ngữ trong các lĩnh vực như triết học, ngôn ngữ học và khoa học máy tính.
Từ "semantic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến sự hiểu biết về ngữ nghĩa và cách thức diễn đạt ý tưởng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, triết học và phân tích văn bản, nơi mà việc khám phá và làm rõ ý nghĩa của từ và câu là rất quan trọng trong các cuộc thảo luận và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp