Bản dịch của từ Harmonize trong tiếng Việt
Harmonize

Harmonize(Verb)
Tạo ra sự kết hợp hình ảnh đẹp mắt.
Làm cho nhất quán hoặc tương thích.
Make consistent or compatible.
Dạng động từ của Harmonize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harmonize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harmonized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harmonized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harmonizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harmonizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "harmonize" có nghĩa là làm cho mọi thứ trở nên thống nhất hoặc đồng điệu. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ việc kết hợp các âm thanh khác nhau một cách hòa quyện. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm nhẹ hơn.
Từ "harmonize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "harmonia", có nghĩa là sự cân đối hoặc hòa hợp, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "harmonia", biểu thị sự kết hợp giữa các phần khác nhau để tạo thành một tổng thể nhất quán. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong âm nhạc để mô tả sự phối hợp giữa các giai điệu. Ngày nay, "harmonize" không chỉ dùng trong ngữ cảnh âm nhạc mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như xã hội và khoa học, phản ánh sự cần thiết cho sự đồng bộ và hợp tác trong các yếu tố đa dạng.
Từ "harmonize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự đồng thuận và hợp tác. Trong bối cảnh giáo dục, "harmonize" thường được sử dụng để diễn tả việc tích hợp các phương pháp giảng dạy hoặc tạo ra một môi trường học tập đồng bộ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực âm nhạc, khi nói về việc điều chỉnh các âm thanh để tạo ra sự phối hợp hài hòa.
Họ từ
Từ "harmonize" có nghĩa là làm cho mọi thứ trở nên thống nhất hoặc đồng điệu. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ việc kết hợp các âm thanh khác nhau một cách hòa quyện. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm nhẹ hơn.
Từ "harmonize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "harmonia", có nghĩa là sự cân đối hoặc hòa hợp, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "harmonia", biểu thị sự kết hợp giữa các phần khác nhau để tạo thành một tổng thể nhất quán. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong âm nhạc để mô tả sự phối hợp giữa các giai điệu. Ngày nay, "harmonize" không chỉ dùng trong ngữ cảnh âm nhạc mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như xã hội và khoa học, phản ánh sự cần thiết cho sự đồng bộ và hợp tác trong các yếu tố đa dạng.
Từ "harmonize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự đồng thuận và hợp tác. Trong bối cảnh giáo dục, "harmonize" thường được sử dụng để diễn tả việc tích hợp các phương pháp giảng dạy hoặc tạo ra một môi trường học tập đồng bộ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực âm nhạc, khi nói về việc điều chỉnh các âm thanh để tạo ra sự phối hợp hài hòa.
