Bản dịch của từ Harmonize trong tiếng Việt
Harmonize
Harmonize (Verb)
She harmonizes with her choir group every Sunday.
Cô ấy hòa âm cùng nhóm hợp xướng mỗi Chủ Nhật.
He does not harmonize well with others during group projects.
Anh ấy không hòa âm tốt với người khác trong dự án nhóm.
Do you think it is important to harmonize opinions in a team?
Bạn có nghĩ rằng việc hòa âm ý kiến trong một nhóm quan trọng không?
Tạo ra sự kết hợp hình ảnh đẹp mắt.
She harmonizes her outfits with matching accessories.
Cô ấy điều chỉnh trang phục của mình với phụ kiện phù hợp.
He does not harmonize well with his colleagues' opinions.
Anh ấy không hòa hợp tốt với ý kiến của đồng nghiệp.
Do you think it's important to harmonize with your community?
Bạn có nghĩ rằng việc hòa hợp với cộng đồng quan trọng không?
Làm cho nhất quán hoặc tương thích.
Make consistent or compatible.
It is important to harmonize your ideas in IELTS writing.
Quan trọng là phải điều chỉnh ý tưởng của bạn trong viết IELTS.
Avoid conflicting information to harmonize your speaking responses effectively.
Tránh thông tin xung đột để điều chỉnh câu trả lời nói của bạn một cách hiệu quả.
Do you think it is challenging to harmonize different viewpoints in essays?
Bạn có nghĩ rằng việc điều chỉnh các quan điểm khác nhau trong bài luận là thách thức không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp