Bản dịch của từ Harmonize trong tiếng Việt
Harmonize
Harmonize (Verb)
She harmonizes with her choir group every Sunday.
Cô ấy hòa âm cùng nhóm hợp xướng mỗi Chủ Nhật.
He does not harmonize well with others during group projects.
Anh ấy không hòa âm tốt với người khác trong dự án nhóm.
Do you think it is important to harmonize opinions in a team?
Bạn có nghĩ rằng việc hòa âm ý kiến trong một nhóm quan trọng không?
Tạo ra sự kết hợp hình ảnh đẹp mắt.
She harmonizes her outfits with matching accessories.
Cô ấy điều chỉnh trang phục của mình với phụ kiện phù hợp.
He does not harmonize well with his colleagues' opinions.
Anh ấy không hòa hợp tốt với ý kiến của đồng nghiệp.
Do you think it's important to harmonize with your community?
Bạn có nghĩ rằng việc hòa hợp với cộng đồng quan trọng không?
Làm cho nhất quán hoặc tương thích.
Make consistent or compatible.
It is important to harmonize your ideas in IELTS writing.
Quan trọng là phải điều chỉnh ý tưởng của bạn trong viết IELTS.
Avoid conflicting information to harmonize your speaking responses effectively.
Tránh thông tin xung đột để điều chỉnh câu trả lời nói của bạn một cách hiệu quả.
Do you think it is challenging to harmonize different viewpoints in essays?
Bạn có nghĩ rằng việc điều chỉnh các quan điểm khác nhau trong bài luận là thách thức không?
Dạng động từ của Harmonize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harmonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harmonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harmonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harmonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harmonizing |
Họ từ
Từ "harmonize" có nghĩa là làm cho mọi thứ trở nên thống nhất hoặc đồng điệu. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ việc kết hợp các âm thanh khác nhau một cách hòa quyện. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm nhẹ hơn.
Từ "harmonize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "harmonia", có nghĩa là sự cân đối hoặc hòa hợp, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "harmonia", biểu thị sự kết hợp giữa các phần khác nhau để tạo thành một tổng thể nhất quán. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong âm nhạc để mô tả sự phối hợp giữa các giai điệu. Ngày nay, "harmonize" không chỉ dùng trong ngữ cảnh âm nhạc mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như xã hội và khoa học, phản ánh sự cần thiết cho sự đồng bộ và hợp tác trong các yếu tố đa dạng.
Từ "harmonize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự đồng thuận và hợp tác. Trong bối cảnh giáo dục, "harmonize" thường được sử dụng để diễn tả việc tích hợp các phương pháp giảng dạy hoặc tạo ra một môi trường học tập đồng bộ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực âm nhạc, khi nói về việc điều chỉnh các âm thanh để tạo ra sự phối hợp hài hòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp