Bản dịch của từ Harmonize trong tiếng Việt

Harmonize

Verb

Harmonize (Verb)

hˈɑɹmənaɪz
hˈɑɹmənaɪz
01

Thêm nốt vào (giai điệu) để tạo ra sự hòa âm.

Add notes to a melody to produce harmony.

Ví dụ

She harmonizes with her choir group every Sunday.

Cô ấy hòa âm cùng nhóm hợp xướng mỗi Chủ Nhật.

He does not harmonize well with others during group projects.

Anh ấy không hòa âm tốt với người khác trong dự án nhóm.

Do you think it is important to harmonize opinions in a team?

Bạn có nghĩ rằng việc hòa âm ý kiến trong một nhóm quan trọng không?

02

Tạo ra sự kết hợp hình ảnh đẹp mắt.

Produce a pleasing visual combination.

Ví dụ

She harmonizes her outfits with matching accessories.

Cô ấy điều chỉnh trang phục của mình với phụ kiện phù hợp.

He does not harmonize well with his colleagues' opinions.

Anh ấy không hòa hợp tốt với ý kiến của đồng nghiệp.

Do you think it's important to harmonize with your community?

Bạn có nghĩ rằng việc hòa hợp với cộng đồng quan trọng không?

03

Làm cho nhất quán hoặc tương thích.

Make consistent or compatible.

Ví dụ

It is important to harmonize your ideas in IELTS writing.

Quan trọng là phải điều chỉnh ý tưởng của bạn trong viết IELTS.

Avoid conflicting information to harmonize your speaking responses effectively.

Tránh thông tin xung đột để điều chỉnh câu trả lời nói của bạn một cách hiệu quả.

Do you think it is challenging to harmonize different viewpoints in essays?

Bạn có nghĩ rằng việc điều chỉnh các quan điểm khác nhau trong bài luận là thách thức không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harmonize

Không có idiom phù hợp