Bản dịch của từ Harmonize trong tiếng Việt

Harmonize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmonize(Verb)

hˈɑɹmənaɪz
hˈɑɹmənaɪz
01

Thêm nốt vào (giai điệu) để tạo ra sự hòa âm.

Add notes to a melody to produce harmony.

Ví dụ
02

Tạo ra sự kết hợp hình ảnh đẹp mắt.

Produce a pleasing visual combination.

Ví dụ
03

Làm cho nhất quán hoặc tương thích.

Make consistent or compatible.

Ví dụ

Dạng động từ của Harmonize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Harmonize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Harmonized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Harmonized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Harmonizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Harmonizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ