Bản dịch của từ Monochrome trong tiếng Việt
Monochrome
Monochrome (Adjective)
(của một bức ảnh hoặc hình ảnh, hoặc màn hình tivi) bao gồm hoặc hiển thị hình ảnh đen trắng hoặc với các tông màu khác nhau chỉ một màu.
Of a photograph or picture or a television screen consisting of or displaying images in black and white or in varying tones of only one colour.
The monochrome images in the gallery show life in the 1960s.
Những hình ảnh đơn sắc trong phòng triển lãm thể hiện cuộc sống thập niên 1960.
Monochrome photos do not capture the vibrant colors of social events.
Ảnh đơn sắc không thể ghi lại màu sắc sống động của các sự kiện xã hội.
Are monochrome visuals effective in conveying social messages?
Hình ảnh đơn sắc có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?
Monochrome (Noun)
The monochrome photo of New York was stunning and full of emotion.
Bức ảnh đen trắng về New York thật tuyệt vời và đầy cảm xúc.
The artist did not use monochrome images in her vibrant exhibition.
Nghệ sĩ không sử dụng hình ảnh đơn sắc trong triển lãm đầy màu sắc.
Is the monochrome style popular in modern social media photography?
Phong cách đơn sắc có phổ biến trong nhiếp ảnh truyền thông xã hội hiện đại không?
Họ từ
Monochrome là thuật ngữ chỉ màu sắc đơn nhất hoặc sự thay đổi của một màu sắc duy nhất trong một bản thiết kế hoặc bức tranh. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp “mono” (đơn) và “chroma” (màu). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "monochrome" được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong lĩnh vực nghệ thuật, monochrome thường đề cập đến phong cách nghệ thuật sử dụng một bảng màu hạn chế, tạo ra cảm giác hài hòa và tinh tế.
Từ "monochrome" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "mono" có nghĩa là "một" và "chroma" có nghĩa là "màu sắc". Cấu trúc này xuất hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19 để chỉ các tác phẩm nghệ thuật hoặc hình ảnh chỉ sử dụng một màu sắc duy nhất và các sắc thái của nó. Ngày nay, "monochrome" không chỉ được áp dụng trong nghệ thuật, mà còn trong thiết kế và thời trang, thể hiện sự tối giản và thanh lịch.
Từ "monochrome" thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về nghệ thuật, thiết kế hoặc thời trang, nơi nó mô tả các tác phẩm sử dụng tông màu duy nhất hoặc đơn sắc. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến nhiếp ảnh hoặc mỹ thuật. Ngoài ra, "monochrome" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm công nghệ như màn hình hoặc in ấn, nhấn mạnh sự đơn giản và tính chất hạn chế về màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp