Bản dịch của từ Neighboring trong tiếng Việt
Neighboring

Neighboring (Adjective)
She often visits her neighboring friends for tea in the afternoon.
Cô ấy thường ghé thăm bạn hàng xóm để uống trà vào buổi chiều.
The neighboring houses organized a community cleanup event last weekend.
Những căn nhà hàng xóm đã tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng cuối tuần qua.
Living in a neighboring country allows for easy cross-border travel.
Sống ở một quốc gia hàng xóm giúp cho việc đi lại qua biên giới dễ dàng.
Dạng tính từ của Neighboring (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Neighboring Lân cận | - | - |
Họ từ
Từ "neighboring" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả vị trí địa lý của một địa điểm nằm gần với một nơi khác. Trong ngữ cảnh địa lý, nó thường được dùng để chỉ các quốc gia, bang hoặc khu vực liền kề. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt chính về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau theo từng vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "neighboring" có nguồn gốc từ tiếng Latin "navigare", nghĩa là "điều hướng" và từ "neighbour" xuất phát từ tiếng Anh cổ "neahgebur", tức là "người sống gần". Sự kết hợp này phản ánh bản chất gần gũi của các cá nhân trong không gian địa lý. Về sau, "neighboring" được sử dụng để chỉ các khu vực hay quốc gia có vị trí gần nhau, củng cố ý nghĩa liên quan đến sự tương tác và quan hệ giữa các đơn vị không gian.
Từ "neighboring" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả vị trí địa lý, các mối quan hệ xã hội hoặc các vấn đề môi trường. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, từ này thường thấy trong các tình huống nói về cộng đồng, sự tương tác giữa các quốc gia hoặc các khu vực cạnh tranh. Sự linh hoạt của từ "neighboring" cho phép nó được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như địa lý, chính trị và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp