Bản dịch của từ Neighboring trong tiếng Việt

Neighboring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neighboring (Adjective)

nˈeibɚɪŋ
nˈeibɛɹɪŋ
01

(đánh vần tiếng mỹ) nằm hoặc sống gần hoặc liền kề.

American spelling situated or living nearby or adjacent to.

Ví dụ

She often visits her neighboring friends for tea in the afternoon.

Cô ấy thường ghé thăm bạn hàng xóm để uống trà vào buổi chiều.

The neighboring houses organized a community cleanup event last weekend.

Những căn nhà hàng xóm đã tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng cuối tuần qua.

Living in a neighboring country allows for easy cross-border travel.

Sống ở một quốc gia hàng xóm giúp cho việc đi lại qua biên giới dễ dàng.

Dạng tính từ của Neighboring (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Neighboring

Lân cận

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neighboring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neighboring

Không có idiom phù hợp