Bản dịch của từ Prolongation trong tiếng Việt

Prolongation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prolongation (Noun)

pɹoʊlɑŋgˈeɪʃn
pɹoʊlɑŋgˈeɪʃn
01

Cái đã được kéo dài; một phần mở rộng.

That which has been prolonged an extension.

Ví dụ

The prolongation of the meeting frustrated everyone in the group.

Sự kéo dài cuộc họp làm mọi người trong nhóm thất vọng.

There was no need for a prolongation of the discussion as a decision had been made.

Không cần thiết phải kéo dài cuộc thảo luận vì quyết định đã được đưa ra.

Did the prolongation of the event affect the overall outcome negatively?

Việc kéo dài sự kiện có ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả tổng thể không?

The prolongation of the meeting led to a productive discussion.

Sự kéo dài của cuộc họp dẫn đến một cuộc thảo luận hiệu quả.

There was no prolongation of the event due to time constraints.

Không có sự kéo dài của sự kiện do hạn chế thời gian.

02

Hành động kéo dài.

The act of prolonging.

Ví dụ

The prolongation of the meeting led to a productive discussion.

Việc kéo dài cuộc họp dẫn đến cuộc thảo luận hiệu quả.

There was no prolongation of the event due to time constraints.

Không có sự kéo dài của sự kiện do hạn chế thời gian.

Was the prolongation of the interview necessary for the final decision?

Việc kéo dài cuộc phỏng vấn cần thiết cho quyết định cuối cùng không?

The prolongation of the meeting made everyone tired.

Sự kéo dài của cuộc họp làm mọi người mệt mỏi.

There was no need for a prolongation of the discussion.

Không cần thiết phải kéo dài cuộc thảo luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prolongation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1