Bản dịch của từ Prolongation trong tiếng Việt
Prolongation

Prolongation(Noun)
Cái đã được kéo dài; một phần mở rộng.
That which has been prolonged an extension.
Hành động kéo dài.
The act of prolonging.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "prolongation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kéo dài hoặc mở rộng thời gian của một sự kiện, quá trình hoặc trạng thái nào đó. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kéo dài thời gian của một triệu chứng hoặc bệnh lý. Ở cả Anh và Mỹ, từ "prolongation" được viết giống nhau nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh (British) có thể nhấn âm nhẹ hơn tại các âm tiết. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa trong hai dạng tiếng Anh.
Từ "prolongation" xuất phát từ gốc Latin "prolongatio", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "longare" có nghĩa là "kéo dài". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc kéo dài thời gian hoặc không gian. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra, áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau như y học và âm nhạc, phản ánh sự gia tăng về thời gian hoặc khối lượng trong các hoạt động cụ thể. Sự kết hợp giữa phần từ và nghĩa gốc của nó vẫn còn hiện hữu trong ngữ cảnh sử dụng ngày nay.
Từ "prolongation" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế (thời gian kéo dài của bệnh) và pháp luật (kéo dài thời hạn hợp đồng). Từ này cũng có thể thấy trong các tình huống liên quan đến sự kéo dài hoặc gia hạn một quá trình, thời gian hoặc điều kiện nào đó.
Họ từ
Từ "prolongation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kéo dài hoặc mở rộng thời gian của một sự kiện, quá trình hoặc trạng thái nào đó. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kéo dài thời gian của một triệu chứng hoặc bệnh lý. Ở cả Anh và Mỹ, từ "prolongation" được viết giống nhau nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh (British) có thể nhấn âm nhẹ hơn tại các âm tiết. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa trong hai dạng tiếng Anh.
Từ "prolongation" xuất phát từ gốc Latin "prolongatio", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "longare" có nghĩa là "kéo dài". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc kéo dài thời gian hoặc không gian. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra, áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau như y học và âm nhạc, phản ánh sự gia tăng về thời gian hoặc khối lượng trong các hoạt động cụ thể. Sự kết hợp giữa phần từ và nghĩa gốc của nó vẫn còn hiện hữu trong ngữ cảnh sử dụng ngày nay.
Từ "prolongation" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế (thời gian kéo dài của bệnh) và pháp luật (kéo dài thời hạn hợp đồng). Từ này cũng có thể thấy trong các tình huống liên quan đến sự kéo dài hoặc gia hạn một quá trình, thời gian hoặc điều kiện nào đó.
