Bản dịch của từ Prolongation trong tiếng Việt
Prolongation
Prolongation (Noun)
Cái đã được kéo dài; một phần mở rộng.
That which has been prolonged an extension.
The prolongation of the meeting frustrated everyone in the group.
Sự kéo dài cuộc họp làm mọi người trong nhóm thất vọng.
There was no need for a prolongation of the discussion as a decision had been made.
Không cần thiết phải kéo dài cuộc thảo luận vì quyết định đã được đưa ra.
Did the prolongation of the event affect the overall outcome negatively?
Việc kéo dài sự kiện có ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả tổng thể không?
The prolongation of the meeting led to a productive discussion.
Sự kéo dài của cuộc họp dẫn đến một cuộc thảo luận hiệu quả.
There was no prolongation of the event due to time constraints.
Không có sự kéo dài của sự kiện do hạn chế thời gian.
Hành động kéo dài.
The act of prolonging.
The prolongation of the meeting led to a productive discussion.
Việc kéo dài cuộc họp dẫn đến cuộc thảo luận hiệu quả.
There was no prolongation of the event due to time constraints.
Không có sự kéo dài của sự kiện do hạn chế thời gian.
Was the prolongation of the interview necessary for the final decision?
Việc kéo dài cuộc phỏng vấn cần thiết cho quyết định cuối cùng không?
The prolongation of the meeting made everyone tired.
Sự kéo dài của cuộc họp làm mọi người mệt mỏi.
There was no need for a prolongation of the discussion.
Không cần thiết phải kéo dài cuộc thảo luận.
Họ từ
Từ "prolongation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kéo dài hoặc mở rộng thời gian của một sự kiện, quá trình hoặc trạng thái nào đó. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kéo dài thời gian của một triệu chứng hoặc bệnh lý. Ở cả Anh và Mỹ, từ "prolongation" được viết giống nhau nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh (British) có thể nhấn âm nhẹ hơn tại các âm tiết. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa trong hai dạng tiếng Anh.
Từ "prolongation" xuất phát từ gốc Latin "prolongatio", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "longare" có nghĩa là "kéo dài". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc kéo dài thời gian hoặc không gian. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra, áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau như y học và âm nhạc, phản ánh sự gia tăng về thời gian hoặc khối lượng trong các hoạt động cụ thể. Sự kết hợp giữa phần từ và nghĩa gốc của nó vẫn còn hiện hữu trong ngữ cảnh sử dụng ngày nay.
Từ "prolongation" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế (thời gian kéo dài của bệnh) và pháp luật (kéo dài thời hạn hợp đồng). Từ này cũng có thể thấy trong các tình huống liên quan đến sự kéo dài hoặc gia hạn một quá trình, thời gian hoặc điều kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp