Bản dịch của từ Reinforce trong tiếng Việt
Reinforce
Reinforce (Verb)
Tăng cường hoặc hỗ trợ (một vật thể hoặc chất), đặc biệt là với vật liệu bổ sung.
Strengthen or support (an object or substance), especially with additional material.
Community programs reinforce social bonds among residents.
Các chương trình cộng đồng củng cố mối liên kết xã hội giữa các cư dân.
Volunteers reinforce the importance of unity in social movements.
Tình nguyện viên củng cố tầm quan trọng của sự đoàn kết trong các phong trào xã hội.
Education initiatives reinforce the values of respect and cooperation in society.
Các sáng kiến giáo dục củng cố các giá trị của sự tôn trọng và hợp tác trong xã hội.
Dạng động từ của Reinforce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinforce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinforced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinforced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinforces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinforcing |
Kết hợp từ của Reinforce (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to reinforce Có xu hướng củng cố | Positive interactions in society tend to reinforce community bonds. Sự tương tác tích cực trong xã hội có xu hướng củng cố mối liên kết cộng đồng. |
Help (to) reinforce Giúp củng cố | Volunteering at local community centers helps to reinforce social bonds. Tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng địa phương giúp củng cố mối liên kết xã hội. |
Serve to reinforce Phục vụ để củng cố | Positive interactions serve to reinforce social bonds among community members. Sự tương tác tích cực phục vụ để củng cố mối liên kết xã hội giữa các thành viên cộng đồng. |
Họ từ
Từ "reinforce" được sử dụng để chỉ hành động củng cố, tăng cường hoặc làm cho một điều gì đó mạnh mẽ hơn. Trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học, từ này thường liên quan đến việc tăng cường hành vi hoặc kiến thức thông qua các biện pháp khuyến khích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reinforce" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, tiếng Anh Anh đôi khi ưa chuộng thuật ngữ "fortify" khi đề cập đến các yếu tố vật chất.
Từ "reinforce" có nguồn gốc từ tiếng La-Tinh "reinforcare", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "forcare" có nghĩa là "củng cố" hoặc "tăng cường". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và được sử dụng ban đầu trong bối cảnh quân sự để chỉ việc củng cố các vị trí phòng thủ. Ngày nay, "reinforce" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc tăng cường hoặc làm mạnh thêm bất kỳ khía cạnh nào, từ ý tưởng đến kỹ thuật, thể hiện sự kết nối giữa quá khứ và sự phát triển của ngôn ngữ.
Từ "reinforce" là một động từ thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất sử dụng từ này cao trong bối cảnh giáo dục và tâm lý học, liên quan đến việc củng cố kiến thức hoặc hành vi. Ngoài ra, "reinforce" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống như xây dựng, nơi nó chỉ việc tăng cường cấu trúc vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp