Bản dịch của từ Reinforce trong tiếng Việt

Reinforce

Verb

Reinforce (Verb)

ɹˌiɪnfˈɔɹs
ɹˌiɪnfˈoʊɹs
01

Tăng cường hoặc hỗ trợ (một vật thể hoặc chất), đặc biệt là với vật liệu bổ sung.

Strengthen or support (an object or substance), especially with additional material.

Ví dụ

Community programs reinforce social bonds among residents.

Các chương trình cộng đồng củng cố mối liên kết xã hội giữa các cư dân.

Volunteers reinforce the importance of unity in social movements.

Tình nguyện viên củng cố tầm quan trọng của sự đoàn kết trong các phong trào xã hội.

Education initiatives reinforce the values of respect and cooperation in society.

Các sáng kiến giáo dục củng cố các giá trị của sự tôn trọng và hợp tác trong xã hội.

Dạng động từ của Reinforce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reinforce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reinforced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reinforced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reinforces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reinforcing

Kết hợp từ của Reinforce (Verb)

CollocationVí dụ

Tend to reinforce

Có xu hướng củng cố

Positive interactions in society tend to reinforce community bonds.

Sự tương tác tích cực trong xã hội có xu hướng củng cố mối liên kết cộng đồng.

Help (to) reinforce

Giúp củng cố

Volunteering at local community centers helps to reinforce social bonds.

Tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng địa phương giúp củng cố mối liên kết xã hội.

Serve to reinforce

Phục vụ để củng cố

Positive interactions serve to reinforce social bonds among community members.

Sự tương tác tích cực phục vụ để củng cố mối liên kết xã hội giữa các thành viên cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reinforce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] It is also helpful to make connections between the languages to your learning [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] I think that the best way to go about it is with positive [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Legal obligations, thus, this moral duty and create a framework for ensuring the welfare of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] This may greatly affect the trajectory of a child's personality development which can later be by education at school [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society

Idiom with Reinforce

Không có idiom phù hợp